Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんならしい

[ 女らしい ]

adj

đúng là phụ nữ/đầy nữ tính/yểu điệu dịu dàng/đúng là đàn bà/nữ tính
ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。 :Sau khi tập thể hình tôi cảm thấy khoẻ hẳn lên, đồng thời cảm thấy nữ tính hơn.
私は着飾って、自分の女らしい面を見せるつもりだ。 :Tôi định thể hiện sự nữ tính của mình qua trang phục.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんにそむく

    [ 恩に背く ] n bội ân
  • おんばん

    [ 音盤 ] n đĩa nhựa
  • おんぱ

    Tin học [ 音波 ] sóng âm thanh [sound wave]
  • おんびん

    [ 穏便 ] n, adj-na khoan dung 学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó một...
  • おんぶ

    Mục lục 1 [ 負んぶ ] 1.1 n 1.1.1 cõng/địu 2 [ 負んぶする ] 2.1 vs 2.1.1 địu/cõng [ 負んぶ ] n cõng/địu (人)におんぶされている赤ちゃん:...
  • おんぼろ

    Mục lục 1 adj-no 1.1 sờn/mòn/hư hỏng/xấu/tồi tàn/tiều tuỵ/xuống cấp 2 adj-no 2.1 xoàng xĩnh/rách nát/tả tơi/lôi thôi adj-no...
  • おんみょうどう

    Mục lục 1 [ 陰陽道 ] 1.1 / ÂM DƯƠNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 thuyết âm dương [ 陰陽道 ] / ÂM DƯƠNG ĐẠO / n thuyết âm dương 陰陽道は古代中国の陰陽五行説に基づいて扱った方術:Thuyết...
  • おんがく

    Mục lục 1 [ 音楽 ] 1.1 n 1.1.1 ca nhạc 1.1.2 âm nhạc/nhạc 2 Tin học 2.1 [ 音楽 ] 2.1.1 âm nhạc [music] [ 音楽 ] n ca nhạc âm nhạc/nhạc...
  • おんがくきょうし

    [ 音楽教師 ] n nhạc sư
  • おんがくとばるー

    [ 音楽とバルー ] n vũ khúc
  • おんがくのちょうし

    [ 音楽の調子 ] n điệu nhạc
  • おんがくのさいのう

    [ 音楽の才能 ] n năng khiếu đối với âm nhạc 彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có năng khiếu đối với âm nhạc.
  • おんがくいん

    [ 音楽院 ] n nhạc viện
  • おんがくか

    [ 音楽家 ] n nhạc gia
  • おんがえし

    [ 恩返し ] n trả ơn/tạ ơn/cảm tạ công ơn/bày tỏ lòng cảm ơn 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする: cảm...
  • おんじん

    [ 恩人 ] n ân nhân M教授は私の一生の恩人である。: Giáo sự M là ân nhân cả đời của tôi.
  • おんじょうトラック

    Tin học [ 音声トラック ] rãnh âm thanh [soundtrack] Explanation : Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD...
  • おんじゅんな

    [ 温順な ] n thùy mị
  • おんざふらいいんじそうち

    Tin học [ オンザフライ印字装置 ] máy in đang chạy [on-the-fly printer]
  • おんし

    [ 恩賜 ] n ân tứ/phần thưởng của vua ban/cao quý/vua ban 日本芸術院の恩賜賞を受ける: Nhận phần thưởng cao quý của viện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top