- Từ điển Nhật - Việt
おんりょう
Mục lục |
[ 怨霊 ]
/ OÁN LINH /
n
hồn ma báo oán
- 黒猫の怨霊: Hồn ma báo oán của con mèo đen
- 怨霊を退散する: xua đuổi hồn ma báo oán
[ 温良 ]
/ ÔN LƯƠNG /
n
dịu dàng/dễ thương/hiền hậu/đôn hậu/hiền thục
- 温良な人: Người dễ thương (dịu dàng)
- 以前の通りの温良な婦人となる: trở thành một người phụ nữ hiền thục như mẫu hình trước đây trong quá khứ
Kỹ thuật
[ 音量 ]
âm lượng [volume]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おんりょうちょうせつ
Tin học [ 音量調節 ] điều khiển âm lượng [volume control] -
おんわ
Mục lục 1 [ 温和 ] 1.1 n 1.1.1 sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành 1.1.2 ôn hòa 1.2 adj-na 1.2.1 ôn hoà/hiền hậu/hiền lành/dễ... -
おんわな
Mục lục 1 [ 温和な ] 1.1 n 1.1.1 thùy mị 1.1.2 hiền từ 1.1.3 êm ấm 1.1.4 êm 1.1.5 dịu [ 温和な ] n thùy mị hiền từ êm ấm... -
おんよみ
[ 音読み ] n cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật/cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật 音読みする: đọc theo... -
おんよう
Mục lục 1 [ 陰陽 ] 1.1 / ÂM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 âm và dương/âm dương [ 陰陽 ] / ÂM DƯƠNG / n âm và dương/âm dương 陰陽五行説:... -
おんような
[ 温容な ] exp ung dung -
おんをほどこす
[ 恩を施す ] n đội ơn -
おんやく
Tin học [ 音訳 ] sự chuyển tiếng nói thành chữ viết [transcription] -
おんらいんけいそく
Kỹ thuật [ オンライン計測 ] phép đo/sự đo lường trực tiếp [on-line measurement] -
おや
Mục lục 1 [ 親 ] 1.1 n 1.1.1 cha mẹ/bố mẹ/song thân 1.2 conj, int 1.2.1 ôi/ôi dào/ối chà/ối chà chà/ối/ôi giời ơi [ 親 ] n... -
おやき
Kỹ thuật [ 親機 ] Máy cái -
おやきょく
Tin học [ 親局 ] trạm chính/trạm chủ [master station] -
おやつ
Mục lục 1 [ お八 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bữa ăn thêm/bữa ăn qua giữa buổi/bữa phụ 2 [ お八つ ] 2.1 n, uk 2.1.1 đồ nhắm/đồ ăn... -
おやま
[ 小山 ] n Ngọn đồi その風景は、小山が多くとても美しかった :Phong cảnh đồi núi đẹp tuyệt vời. 小山の連なり :dãy... -
おやがいしゃ
Kinh tế [ 親会社 ] công ty mẹ [parent company] Explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=子会社)を支配している会社のことをいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、子会社の発行済株式総数の過半数を所有している会社のことである。証券取引法上においては、子会社の意志決定機関を支配している会社のことをいう。具体的には、子会社の議決権の過半数を所有していること(持株基準=形式基準)、または議決権の40%以上50%以下を所有している場合でも、子会社と緊密な関係があることにより、自己の意志と同一の内容の議決権を行使するものが議決権の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)や、役員等が取締役会等の構成員の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)なども親会社という。なお原則として、証券取引法の適用を受ける親会社は、連結財務諸表を作成しなくてはならない。 -
おやふこう
Mục lục 1 [ 親不孝 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hiếu 1.2 n 1.2.1 sự bất hiếu [ 親不孝 ] adj-na bất hiếu この親不幸めが!:Thật... -
おやしらず
Mục lục 1 [ 親知らず ] 1.1 n 1.1.1 răng khôn 2 [ 親不知 ] 2.1 n 2.1.1 răng khôn [ 親知らず ] n răng khôn 親知らずを抜くんですか? :Anh... -
おやこ
Mục lục 1 [ 親子 ] 1.1 / THÂN TỬ / 1.2 n 1.2.1 cha mẹ và con cái/tình máu mủ/bố con/mẹ con [ 親子 ] / THÂN TỬ / n cha mẹ và... -
おやこけつごう
Tin học [ 親子結合 ] tập máy chủ [host association] -
おやこうぞうたい
Tin học [ 親構造体 ] cấu trúc cha [parent structure]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.