Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おやしらず

Mục lục

[ 親知らず ]

n

răng khôn
親知らずを抜くんですか? :Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à?
親知らずを抜いてもらう :Nhổ răng khôn của ai đó.

[ 親不知 ]

n

răng khôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おやこ

    Mục lục 1 [ 親子 ] 1.1 / THÂN TỬ / 1.2 n 1.2.1 cha mẹ và con cái/tình máu mủ/bố con/mẹ con [ 親子 ] / THÂN TỬ / n cha mẹ và...
  • おやこけつごう

    Tin học [ 親子結合 ] tập máy chủ [host association]
  • おやこうぞうたい

    Tin học [ 親構造体 ] cấu trúc cha [parent structure]
  • おやこうこう

    Mục lục 1 [ 親孝行 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếu thảo 1.2 n 1.2.1 sự hiếu thảo/lòng hiếu thảo [ 親孝行 ] adj-na hiếu thảo 教会で親孝行に関しての説教を聞く :Nghe...
  • おやこかんけい

    Tin học [ 親子関係 ] quan hệ cha-con [parent-child relationship]
  • おやすみ

    [ お休み ] exp chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự) 分かった、そうする。おやすみ、お父さん!: con hiểu...
  • おやすみなさい

    [ お休みなさい ] int, exp chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài) ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?:...
  • おやプログラム

    Tin học [ 親プログラム ] máy chủ [host] Explanation : Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức...
  • おやプロセス

    Tin học [ 親プロセス ] tiến trình cha [parent process]
  • おやプロセスID

    Tin học [ 親プロセスID ] ID của tiến trình cha [parent process ID]
  • おやディレクトリ

    Tin học [ 親ディレクトリ ] thư mục mẹ/thư mục cha [parent directory] Explanation : Trong thư mục của DOS, đây là thư mục cấp...
  • おやエントリ

    Tin học [ 親エントリ ] mục cha [parent-entry]
  • おやようそ

    Tin học [ 親要素 ] phần tử chứa [containing element]
  • おやゆずり

    [ 親譲り ] n sự thừa hưởng từ cha mẹ/sự thừa kế từ cha mẹ 彼の道楽は親譲りだ: tính hoang phí của anh ta là được...
  • おやゆび

    Mục lục 1 [ 親指 ] 1.1 n 1.1.1 ngón tay cái 1.1.2 ngón cái [ 親指 ] n ngón tay cái 親指しゃぶりをする赤ちゃん :Đứa bé...
  • おゆ

    Mục lục 1 [ お湯 ] 1.1 n 1.1.1 tắm nước nóng 1.1.2 nước sôi 1.1.3 nước nóng [ お湯 ] n tắm nước nóng 近所の銭湯で熱いお湯につかるのが大好きだ:...
  • おゆをわかす

    Mục lục 1 [ お湯を沸かす ] 1.1 n 1.1.1 chần 1.2 exp 1.2.1 đun sôi [ お湯を沸かす ] n chần exp đun sôi 500ccのお湯を沸かす:...
  • ずらっと

    adv trong một dòng kẻ/trong một hàng/trong một dãy
  • ずらす

    Mục lục 1 v5s 1.1 kéo dài thêm/hoãn thêm/rời ra/tiến dịch ra/lùi (thời gian) 2 v5s 2.1 kéo ra/đẩy dịch ra v5s kéo dài thêm/hoãn...
  • ずらり

    adv Hàng dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top