Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おーりんぐがたふらんじ

Kỹ thuật

[ Oリング形フランジ ]

mặt bích hình xuyến [O-ring flange]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おーるけーしんぐくっさくき

    Kỹ thuật [ オールケーシング掘削機 ] mũi khoan bao toàn bộ [all casing drill]
  • おデブさん

    n người mũm mĩm/người mập mạp/tên mập/tên béo
  • お喋り

    Mục lục 1 [ おしゃべり ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 hay nói/hay chuyện/lắm mồm 1.2 n 1.2.1 người hay nói/người thích nói chuyện...
  • お喋りする

    [ おしゃべりする ] vs nói nhiều/nói lắm/tán gẫu 友達と~する。: Tán gẫu cùng bạn bè.
  • お告

    [ おつげ ] n lời tiên đoán/lời tiên tri/lời sấm truyền 先月、お告げがあった :Tháng trước tôi nhận được một...
  • お告げ

    [ おつげ ] n lời tiên đoán/lời tiên tri/lời sấm truyền お告げの祈り: lời cầu nguyện tiên tri お告げの祝日: ngày lễ...
  • お呼ばれ

    [ およばれ ] n việc được mời お呼ばれに行く: được mời đi dự tiệc (人)のうちのクリスマスにお呼ばれする:...
  • おり

    Mục lục 1 [ 折 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 cơ hội/thời gian thích hợp/thời điểm thích hợp/dịp 2 [ 檻 ] 2.1 n 2.1.1 lồng [ 折 ] n-adv,...
  • おりたたみ

    [ 折り畳み ] n sự gấp lại (bàn, ghế) 折り畳み机: bàn gấp
  • おりびんすな

    Kỹ thuật [ オリビン砂 ] cát olivin [olivin sand]
  • おりまげしけん

    Kỹ thuật [ 折り曲げ試験 ] thử uốn [bending test]
  • おりがみ

    Mục lục 1 [ 折り紙 ] 1.1 n 1.1.1 nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản/Origami/bằng giấy 2 [ 折紙 ] 2.1 n 2.1.1 nghệ thuật xếp...
  • おりふぃすりゅうりょうけい

    Kỹ thuật [ オリフィス流量計 ] đồng hồ đo vòi phun jiclơ [orifice meter]
  • おりこみこうこく

    Kinh tế [ 折込広告 ] bài quảng cáo trên báo [insertion (ADV)]
  • おりかえし

    Mục lục 1 [ 折り返し ] 1.1 n 1.1.1 ve áo/gấu quần/nắp/vạt 1.1.2 đoạn điệp khúc/đoạn hợp xướng/sự nhắc lại/lại 1.2...
  • おりかえししけん

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 折り返し試験 ] 1.1.1 kiểm tra vòng lại [loop back test] 1.2 [ 折返し試験 ] 1.2.1 kiểm tra vòng lại [loopback...
  • おりかえしポイント

    Tin học [ 折り返しポイント ] điểm vòng lại [loopback point]
  • おりかえしテスト

    Tin học [ 折返しテスト ] kiểm tra vòng lại [loopback test]
  • おりかえす

    Mục lục 1 [ 折り返す ] 1.1 v5s 1.1.1 quay lại/quay trở lại 1.1.2 gấp lại/gập lại/xắn lại 2 Tin học 2.1 [ 折り返す ] 2.1.1...
  • おりめ

    Kỹ thuật [ 折り目 ] đường gấp [folding line]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top