Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お召し

[ おめし ]

n

lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích
こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?: bà ăn ở đây hay mang về nhà ạ (nhân viên nói với khách)
「じゅうぶん召しあがりましたか?」「はい。おなかがいっぱいです」: "ngài đã ăn đủ chưa ạ" "rồi, tôi no lắm rồi"
弊社の製品をお気に召していただけなかったようで、誠に残念です。: tôi rất tiếc vì sản phẩm của chúng tôi không đáp ứng được yê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お召し物

    [ おめしもの ] n trang phục/đồ mặc Ghi chú: cách nói theo kính ngữ
  • お参り

    [ おまいり ] n sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền 元日の朝~に行く。: Đi lễ chùa ngày đầu năm mới ~する: Đi...
  • お坊っちゃん

    [ おぼっちゃん ] n, hon con trai
  • お坊さん

    Mục lục 1 [ おぼうさん ] 1.1 n 1.1.1 thầy chùa 1.1.2 ông sư/nhà sư [ おぼうさん ] n thầy chùa ông sư/nhà sư 坊さんの素行をまねするのではなく、坊さんが説教するとおりのことをしなさい。:...
  • お墨付き

    [ おすみつき ] n bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép 著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng...
  • お声掛かり

    [ おこえがかり ] n lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử 彼は先生のお声掛かりで助手に選出された: Anh ấy...
  • お多副風邪

    [ おたふくかぜ ] n, hon bệnh quai bị
  • お多福

    [ おたふく ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:...
  • お多福風邪

    [ おたふくかぜ ] n bệnh quai bị おたふく風邪が移る: bị lây bệnh quai bị (人)がおたふく風邪にかかっているかどうか診察する:...
  • お大事に

    [ おだいじに ] exp cẩn thận/bảo trọng/tự chăm sóc mình/chú ý giữ gìn sức khoẻ お大事に。/早く良くなってくださいね:...
  • お天気

    [ おてんき ] n tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/sự đồng bóng お天気屋の家猫: con mèo của gia đình đồng bóng
  • お奨め

    [ おすすめ ] n sự giới thiệu/sự tiến cử
  • お好み焼き

    [ おこのみやき ] n món bánh piza/pizza お好み焼きを食べる: ăn món bánh pizza
  • お姉さん

    Mục lục 1 [ おねえさん ] 1.1 n 1.1.1 chị gái (bạn...) 1.1.2 chị 1.2 hon 1.2.1 thưa chị/chị ơi [ おねえさん ] n chị gái (bạn...)...
  • お婆はる

    [ おばはる ] v5r, sl yêu cầu quá đáng/đòi hỏi trơ trẽn/đề nghị khiếm nhã
  • お婆さん

    [ おばあさん ] n bà/bà già/người già/bà cụ 手を貸してそのお婆さんをバスから降ろす: giúp bà cụ xuống xe buýt 隣のお婆さん、最近見かけないな:...
  • お婆ん

    [ おばん ] exp mụ phù thủy già độc ác
  • お嫁さん

    [ およめさん ] n cô dâu もの心ついてからずっと私はきれいなお嫁さんになりたかった: tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn...
  • お嬢さま

    [ おじょうさま ] n tiểu thư/cô nương お嬢さまはAさんがお好き!?: Tiểu thư có thích anh A không?.
  • お嬢さん

    Mục lục 1 [ おじょうさん ] 1.1 hon 1.1.1 Thưa cô,.../cô gái/con gái 1.2 n 1.2.1 tiểu thư/cô chiêu/lệnh ái [ おじょうさん ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top