Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お声掛かり

[ おこえがかり ]

n

lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử
彼は先生のお声掛かりで助手に選出された: Anh ấy đã được chọn làm trợ lý nhờ lời tiến cử của thầy giáo
政府のお声掛かりで地方の町村も環境の浄化に乗り出した: Từ thành thị cho tới nông thôn đều phải tham gia vào việc làm sạch môi trường do lời đề nghị của chính phủ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お多副風邪

    [ おたふくかぜ ] n, hon bệnh quai bị
  • お多福

    [ おたふく ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:...
  • お多福風邪

    [ おたふくかぜ ] n bệnh quai bị おたふく風邪が移る: bị lây bệnh quai bị (人)がおたふく風邪にかかっているかどうか診察する:...
  • お大事に

    [ おだいじに ] exp cẩn thận/bảo trọng/tự chăm sóc mình/chú ý giữ gìn sức khoẻ お大事に。/早く良くなってくださいね:...
  • お天気

    [ おてんき ] n tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/sự đồng bóng お天気屋の家猫: con mèo của gia đình đồng bóng
  • お奨め

    [ おすすめ ] n sự giới thiệu/sự tiến cử
  • お好み焼き

    [ おこのみやき ] n món bánh piza/pizza お好み焼きを食べる: ăn món bánh pizza
  • お姉さん

    Mục lục 1 [ おねえさん ] 1.1 n 1.1.1 chị gái (bạn...) 1.1.2 chị 1.2 hon 1.2.1 thưa chị/chị ơi [ おねえさん ] n chị gái (bạn...)...
  • お婆はる

    [ おばはる ] v5r, sl yêu cầu quá đáng/đòi hỏi trơ trẽn/đề nghị khiếm nhã
  • お婆さん

    [ おばあさん ] n bà/bà già/người già/bà cụ 手を貸してそのお婆さんをバスから降ろす: giúp bà cụ xuống xe buýt 隣のお婆さん、最近見かけないな:...
  • お婆ん

    [ おばん ] exp mụ phù thủy già độc ác
  • お嫁さん

    [ およめさん ] n cô dâu もの心ついてからずっと私はきれいなお嫁さんになりたかった: tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn...
  • お嬢さま

    [ おじょうさま ] n tiểu thư/cô nương お嬢さまはAさんがお好き!?: Tiểu thư có thích anh A không?.
  • お嬢さん

    Mục lục 1 [ おじょうさん ] 1.1 hon 1.1.1 Thưa cô,.../cô gái/con gái 1.2 n 1.2.1 tiểu thư/cô chiêu/lệnh ái [ おじょうさん ]...
  • お嬢様

    [ おじょうさま ] n tiểu thư/cô nương アメリカ人のお嬢様: tiểu thư (cô gái) người Mỹ お嬢様のご誕生おめでとうございます:...
  • お子さん

    [ おこさん ] n đứa bé/đứa trẻ/con (anh, chị, ông, bà) やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ:...
  • お子様

    [ おこさま ] n, pol đứa bé/đứa trẻ/con (ông, bà...) おこさまランチ: Bữa ăn cho đứa trẻ.
  • お孫さん

    [ おまごさん ] n, hon cháu お孫さんがいるような年齢には見えませんよ: anh trông còn trẻ, không có vẻ gì là đã có...
  • お定まり

    [ おさだまり ] n sự thường xuyên/sự bình thường/sự lặp lại お定まりの祝儀: tiền trợ cấp thường xuyên 間違いが起きたと言うお定まりの発言:...
  • お客さん

    [ おきゃくさん ] n Khách/khách hàng/vị khách/khách mời 泊まるお客さん: khách trọ lại お客さんが来てるの: khách đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top