Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お天気

[ おてんき ]

n

tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/sự đồng bóng
お天気屋の家猫: con mèo của gia đình đồng bóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お奨め

    [ おすすめ ] n sự giới thiệu/sự tiến cử
  • お好み焼き

    [ おこのみやき ] n món bánh piza/pizza お好み焼きを食べる: ăn món bánh pizza
  • お姉さん

    Mục lục 1 [ おねえさん ] 1.1 n 1.1.1 chị gái (bạn...) 1.1.2 chị 1.2 hon 1.2.1 thưa chị/chị ơi [ おねえさん ] n chị gái (bạn...)...
  • お婆はる

    [ おばはる ] v5r, sl yêu cầu quá đáng/đòi hỏi trơ trẽn/đề nghị khiếm nhã
  • お婆さん

    [ おばあさん ] n bà/bà già/người già/bà cụ 手を貸してそのお婆さんをバスから降ろす: giúp bà cụ xuống xe buýt 隣のお婆さん、最近見かけないな:...
  • お婆ん

    [ おばん ] exp mụ phù thủy già độc ác
  • お嫁さん

    [ およめさん ] n cô dâu もの心ついてからずっと私はきれいなお嫁さんになりたかった: tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn...
  • お嬢さま

    [ おじょうさま ] n tiểu thư/cô nương お嬢さまはAさんがお好き!?: Tiểu thư có thích anh A không?.
  • お嬢さん

    Mục lục 1 [ おじょうさん ] 1.1 hon 1.1.1 Thưa cô,.../cô gái/con gái 1.2 n 1.2.1 tiểu thư/cô chiêu/lệnh ái [ おじょうさん ]...
  • お嬢様

    [ おじょうさま ] n tiểu thư/cô nương アメリカ人のお嬢様: tiểu thư (cô gái) người Mỹ お嬢様のご誕生おめでとうございます:...
  • お子さん

    [ おこさん ] n đứa bé/đứa trẻ/con (anh, chị, ông, bà) やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ:...
  • お子様

    [ おこさま ] n, pol đứa bé/đứa trẻ/con (ông, bà...) おこさまランチ: Bữa ăn cho đứa trẻ.
  • お孫さん

    [ おまごさん ] n, hon cháu お孫さんがいるような年齢には見えませんよ: anh trông còn trẻ, không có vẻ gì là đã có...
  • お定まり

    [ おさだまり ] n sự thường xuyên/sự bình thường/sự lặp lại お定まりの祝儀: tiền trợ cấp thường xuyên 間違いが起きたと言うお定まりの発言:...
  • お客さん

    [ おきゃくさん ] n Khách/khách hàng/vị khách/khách mời 泊まるお客さん: khách trọ lại お客さんが来てるの: khách đã...
  • お客を見送る

    [ おきゃくをみおくる ] n tiễn khách
  • お客様

    Mục lục 1 [ おきゃくさま ] 1.1 n 1.1.1 quí khách 1.1.2 khách/vị khách/khách mời/quý khách [ おきゃくさま ] n quí khách khách/vị...
  • お宮

    [ おみや ] n miếu thờ thần của Nhật Bản お宮参り: đi thăm miếu
  • お宮参り

    [ おみやまいり ] n việc đi đến miếu thờ/việc đi đến điện thờ 来週お宮参りに行くのですが:Tuần tới tôi sẽ...
  • お家芸

    [ おいえげい ] n kỹ năng gia truyền/kỹ thuật gia truyền/kỹ nghệ gia truyền お家芸の復活: Phục hồi kỹ nghệ gia truyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top