Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいていばん

[ 改訂版 ]

n

bản in tái bản/sách in tái bản
改訂版に関して~の見解を聞く: nghe cách đánh giá của ~ liên quan tới sách in tái bản
本改訂版を検討する機会: cơ hội xem xét lại sách in tái bản
私は改訂版を出した: tôi đã in tái bản khác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top