Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいてんまちじかん

Tin học

[ 回転待ち時間 ]

thời gian tìm kiếm [rotational delay time/search time]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいてんまげひろうしけん

    Kỹ thuật [ 回転曲げ疲労試験 ] thí nghiệm thử độ giãn mỏi uốn vòng [rotary bending fatigue testing]
  • かいてんじく

    Kỹ thuật [ 回転軸 ] trục quay [Rotation shaft]
  • かいてんしんようじょう

    Kinh tế [ 回転信用状 ] thư tín dụng tuần hoàn [revolving credit]
  • かいてんけい

    Kỹ thuật [ 回転計 ] đồng hồ đo vòng quay [speed indicator] Explanation : エンジンのクランクシャフトが一分間に何回転しているかを表すメーター。タコメーターともいう。///マニュアル車の場合、シフトチェンジの目安になる。
  • かいてんけんしゅつき

    Kỹ thuật [ 回転検出器 ] thiết bị kiểm soát vòng quay [speed detector]
  • かいてんいちけんしゅつきこう

    Tin học [ 回転位置検出機構 ] RPS [RPS/Rotational Position Sensing]
  • かいてんいす

    Mục lục 1 [ 回転椅子 ] 1.1 / HỒI CHUYỂN KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế quay/ghế xoay [ 回転椅子 ] / HỒI CHUYỂN KỶ TỬ / n ghế...
  • かいてんかこう

    Kỹ thuật [ 回転加工 ] sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
  • かいてんすう

    Kỹ thuật [ 回転数 ] số vòng quay [speed]
  • かいてんすうけい

    Kỹ thuật [ 回転数計 ] đồng hồ đo tốc độ vòng quay [tachometer]
  • かいてんする

    Mục lục 1 [ 回転する ] 1.1 vs 1.1.1 luân chuyển 1.1.2 lẩn quẩn 1.1.3 chuyển 2 [ 開店する ] 2.1 vs 2.1.1 mở hàng [ 回転する...
  • かいてんポンプ

    Kỹ thuật [ 回転ポンプ ] bơm quay [rotary pump]
  • かいてんフライスばん

    Kỹ thuật [ 回転フライス盤 ] máy phay xoay [rotary milling machine]
  • かいてんドア

    [ 回転ドア ] n cửa quay/cửa xoay 回転ドアをお使いください: xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay 自動回転ドア: cửa quay...
  • かいてんりつ

    Kinh tế [ 回転率 ] tỷ lệ quay vòng/tốc độ quay vòng [turnover (BUS)] Explanation : ポートフォリオの総額に対しての、売買金額の比率のことをいう。///回転率=売買代金の合計÷ポートフォリオの総額
  • かいてんもくば

    Mục lục 1 [ 回転木馬 ] 1.1 / HỒI CHUYỂN MỘC MÃ / 1.2 n 1.2.1 vòng ngựa gỗ/vòng đua ngựa gỗ/đu quay ngựa gỗ/đu ngựa gỗ...
  • かいとうき

    Kinh tế [ 買い投機 ] đầu cơ giá lên [bull speculation]
  • かいとうきょひのもんだい

    Kinh tế [ 回答拒否の問題 ] vấn đề đối tượng điều tra từ chối trả lời [respondent refusal problem (SMP)]
  • かいとうのかたより

    Kinh tế [ 回答の偏り ] khuynh hướng đáp lại [response bias (SUR)]
  • かいとうしたばかり

    [ 回答したばかり ] n mới trả lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top