Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいてんけんしゅつき

Kỹ thuật

[ 回転検出器 ]

thiết bị kiểm soát vòng quay [speed detector]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいてんいちけんしゅつきこう

    Tin học [ 回転位置検出機構 ] RPS [RPS/Rotational Position Sensing]
  • かいてんいす

    Mục lục 1 [ 回転椅子 ] 1.1 / HỒI CHUYỂN KỶ TỬ / 1.2 n 1.2.1 ghế quay/ghế xoay [ 回転椅子 ] / HỒI CHUYỂN KỶ TỬ / n ghế...
  • かいてんかこう

    Kỹ thuật [ 回転加工 ] sự gia công kiểu xoay tròn [rotary forming]
  • かいてんすう

    Kỹ thuật [ 回転数 ] số vòng quay [speed]
  • かいてんすうけい

    Kỹ thuật [ 回転数計 ] đồng hồ đo tốc độ vòng quay [tachometer]
  • かいてんする

    Mục lục 1 [ 回転する ] 1.1 vs 1.1.1 luân chuyển 1.1.2 lẩn quẩn 1.1.3 chuyển 2 [ 開店する ] 2.1 vs 2.1.1 mở hàng [ 回転する...
  • かいてんポンプ

    Kỹ thuật [ 回転ポンプ ] bơm quay [rotary pump]
  • かいてんフライスばん

    Kỹ thuật [ 回転フライス盤 ] máy phay xoay [rotary milling machine]
  • かいてんドア

    [ 回転ドア ] n cửa quay/cửa xoay 回転ドアをお使いください: xin hãy sử dụng hệ thống cửa quay 自動回転ドア: cửa quay...
  • かいてんりつ

    Kinh tế [ 回転率 ] tỷ lệ quay vòng/tốc độ quay vòng [turnover (BUS)] Explanation : ポートフォリオの総額に対しての、売買金額の比率のことをいう。///回転率=売買代金の合計÷ポートフォリオの総額
  • かいてんもくば

    Mục lục 1 [ 回転木馬 ] 1.1 / HỒI CHUYỂN MỘC MÃ / 1.2 n 1.2.1 vòng ngựa gỗ/vòng đua ngựa gỗ/đu quay ngựa gỗ/đu ngựa gỗ...
  • かいとうき

    Kinh tế [ 買い投機 ] đầu cơ giá lên [bull speculation]
  • かいとうきょひのもんだい

    Kinh tế [ 回答拒否の問題 ] vấn đề đối tượng điều tra từ chối trả lời [respondent refusal problem (SMP)]
  • かいとうのかたより

    Kinh tế [ 回答の偏り ] khuynh hướng đáp lại [response bias (SUR)]
  • かいとうしたばかり

    [ 回答したばかり ] n mới trả lời
  • かいとうかーど

    Kinh tế [ 回答カード ] thẻ trả lời [reply card (ADV)]
  • かいとうする

    Mục lục 1 [ 解答する ] 1.1 n 1.1.1 giải đáp 2 [ 回答する ] 2.1 vs 2.1.1 phúc đáp 2.1.2 hồi âm 2.1.3 đáp [ 解答する ] n giải...
  • かいとうりつ

    Kinh tế [ 回答率 ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)]
  • かいとり

    Mục lục 1 [ 買い取り ] 1.1 / MÃI THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua [ 買い取り ] / MÃI...
  • かいとりぎんこう

    Kinh tế [ 買取銀行 ] ngân hàng chiết khấu [negotiating bank]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top