Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいとうきょひのもんだい

Kinh tế

[ 回答拒否の問題 ]

vấn đề đối tượng điều tra từ chối trả lời [respondent refusal problem (SMP)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいとうのかたより

    Kinh tế [ 回答の偏り ] khuynh hướng đáp lại [response bias (SUR)]
  • かいとうしたばかり

    [ 回答したばかり ] n mới trả lời
  • かいとうかーど

    Kinh tế [ 回答カード ] thẻ trả lời [reply card (ADV)]
  • かいとうする

    Mục lục 1 [ 解答する ] 1.1 n 1.1.1 giải đáp 2 [ 回答する ] 2.1 vs 2.1.1 phúc đáp 2.1.2 hồi âm 2.1.3 đáp [ 解答する ] n giải...
  • かいとうりつ

    Kinh tế [ 回答率 ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)]
  • かいとり

    Mục lục 1 [ 買い取り ] 1.1 / MÃI THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua [ 買い取り ] / MÃI...
  • かいとりぎんこう

    Kinh tế [ 買取銀行 ] ngân hàng chiết khấu [negotiating bank]
  • かいとりひき

    Kinh tế [ 買取引 ] giao dịch đầu cơ giá lên [bull transaction]
  • かいとりじゅけんしょ

    Kinh tế [ 買取授権書 ] thư ủy thác chiết khấu [authority to negotiate]
  • かいとりさしず

    Kinh tế [ 買取指図 ] lệnh mua [order to purchase] \'Related word\':  買取指書
  • かいとりせいきゅう(かぶしき)

    Kinh tế [ 買取請求(株式) ] yêu cầu được mua (cổ phiếu) [Put] Category : 取引(売買) Explanation : 会社が定款で単元未満株の株券を発行しないことを定めた場合、株主には、株券がなくても、売却をすることができる権利が与えられている。この権利のことを買取請求という。///平成13年10月に商法改正が施行され、単位株制度は廃止され、単元株制度が導入された。これにより、会社は定款で、一定数の株式を「1単元」とすることを定めることができるようになった。それまで単位株制度を採用していた会社については、単元未満株を発行しない旨の定款変更をしたとみなされる。...
  • かいどくキー

    Tin học [ 解読キー ] chìa khóa giải mật mã [decryption key]
  • かいなし

    Mục lục 1 [ 甲斐無し ] 1.1 / GIÁP PHỈ VÔ / 1.2 n 1.2.1 không có giá trị/vô giá trị/sự vô dụng [ 甲斐無し ] / GIÁP PHỈ...
  • かいなん

    [ 海難 ] n sự đắm tàu/việc đắm tàu/đắm tàu 海難を受けた: bị đắm tàu 海難救助会社: công ty cứu hộ (trục vớt)...
  • かいなんきゅうさい

    Kinh tế [ 海難救済 ] cứu nạn tàu [salvage]
  • かいなんきゅうさいひ

    Kinh tế [ 海難救済費 ] phí cứu nạn [salvage charges]
  • かいなんきゅうさいじょうこう

    Kinh tế [ 海難救済条項 ] điều khoản cứu nạn [salvage clause]
  • かいなんほうこくしょ

    [ 海難報告書 ] n báo cáo hải nạn
  • かいにん

    Mục lục 1 [ 懐妊 ] 1.1 / HOÀI NHÂM / 1.2 n 1.2.1 mang thai/thụ thai/có em bé/có bầu [ 懐妊 ] / HOÀI NHÂM / n mang thai/thụ thai/có...
  • かいにゅう

    Mục lục 1 [ 介入 ] 1.1 n 1.1.1 sự can thiệp 2 [ 介入する ] 2.1 vs 2.1.1 can thiệp/xen vào 3 Tin học 3.1 [ 介入 ] 3.1.1 sự xen vào/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top