Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいとり

Mục lục

[ 買い取り ]

/ MÃI THỦ /

n

sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua
手形の買い取り: mua hối phiếu
日銀による国債買い取り: mua công trái (quốc trái) thông qua ngân hàng Nhật
日本銀行による金融機関保有株式の買い取りの円滑な推進を期待する : hi vọng vào việc giao dịch cổ phiếu của các tổ chức tín dụng một cách thuận lợi thông qua ngân hành Nhật Bản
生命保険証券の買い取り業: nghề mu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいとりぎんこう

    Kinh tế [ 買取銀行 ] ngân hàng chiết khấu [negotiating bank]
  • かいとりひき

    Kinh tế [ 買取引 ] giao dịch đầu cơ giá lên [bull transaction]
  • かいとりじゅけんしょ

    Kinh tế [ 買取授権書 ] thư ủy thác chiết khấu [authority to negotiate]
  • かいとりさしず

    Kinh tế [ 買取指図 ] lệnh mua [order to purchase] \'Related word\':  買取指書
  • かいとりせいきゅう(かぶしき)

    Kinh tế [ 買取請求(株式) ] yêu cầu được mua (cổ phiếu) [Put] Category : 取引(売買) Explanation : 会社が定款で単元未満株の株券を発行しないことを定めた場合、株主には、株券がなくても、売却をすることができる権利が与えられている。この権利のことを買取請求という。///平成13年10月に商法改正が施行され、単位株制度は廃止され、単元株制度が導入された。これにより、会社は定款で、一定数の株式を「1単元」とすることを定めることができるようになった。それまで単位株制度を採用していた会社については、単元未満株を発行しない旨の定款変更をしたとみなされる。...
  • かいどくキー

    Tin học [ 解読キー ] chìa khóa giải mật mã [decryption key]
  • かいなし

    Mục lục 1 [ 甲斐無し ] 1.1 / GIÁP PHỈ VÔ / 1.2 n 1.2.1 không có giá trị/vô giá trị/sự vô dụng [ 甲斐無し ] / GIÁP PHỈ...
  • かいなん

    [ 海難 ] n sự đắm tàu/việc đắm tàu/đắm tàu 海難を受けた: bị đắm tàu 海難救助会社: công ty cứu hộ (trục vớt)...
  • かいなんきゅうさい

    Kinh tế [ 海難救済 ] cứu nạn tàu [salvage]
  • かいなんきゅうさいひ

    Kinh tế [ 海難救済費 ] phí cứu nạn [salvage charges]
  • かいなんきゅうさいじょうこう

    Kinh tế [ 海難救済条項 ] điều khoản cứu nạn [salvage clause]
  • かいなんほうこくしょ

    [ 海難報告書 ] n báo cáo hải nạn
  • かいにん

    Mục lục 1 [ 懐妊 ] 1.1 / HOÀI NHÂM / 1.2 n 1.2.1 mang thai/thụ thai/có em bé/có bầu [ 懐妊 ] / HOÀI NHÂM / n mang thai/thụ thai/có...
  • かいにゅう

    Mục lục 1 [ 介入 ] 1.1 n 1.1.1 sự can thiệp 2 [ 介入する ] 2.1 vs 2.1.1 can thiệp/xen vào 3 Tin học 3.1 [ 介入 ] 3.1.1 sự xen vào/sự...
  • かいぬし

    Mục lục 1 [ 飼い主 ] 1.1 n 1.1.1 người nuôi các con vật/chủ nuôi 2 [ 飼主 ] 2.1 / TỰ CHỦ / 2.2 n 2.2.1 người nuôi các con vật/chủ...
  • かいぬししはらいのうりょくほけん

    Kinh tế [ 買主支払能力保険 ] đại lý bảo đảm thanh toán [del credere agent]
  • かいね

    Mục lục 1 [ 買い値 ] 1.1 / MÃI TRỊ / 1.2 n 1.2.1 giá mua 2 [ 買値 ] 2.1 n 2.1.1 giá mua 3 Kinh tế 3.1 [ 買値 ] 3.1.1 giá mua [buying...
  • かいねこ

    Mục lục 1 [ 飼い猫 ] 1.1 / TỰ MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo nuôi [ 飼い猫 ] / TỰ MIÊU / n mèo nuôi _匹の飼い猫を連れていく :Mang...
  • かいはつ

    Mục lục 1 [ 開発 ] 1.1 n 1.1.1 sự phát triển 2 Kinh tế 2.1 [ 開発 ] 2.1.1 khai thác [exploitation] 2.2 [ 開発 ] 2.2.1 nghiên cứu và...
  • かいはつきほんせん

    Tin học [ 開発基本線 ] đường cơ sở phát triển [developmental baseline]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top