Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいほう

Mục lục

[ 介抱 ]

n

sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom
ダークの両親は彼を介抱した: bố mẹ của Dack đã chăm sóc anh ấy
~を介抱する: chăm sóc (cái gì đó)
けが人を手厚く介抱する: đặc biệt chăm sóc người bị thương
(人)の介抱なしで: không có sự trông nom chăm sóc của ai đó

[ 介抱する ]

vs

chăm sóc/trông nom
母は寝ずに病気の妹を介抱した。: Mẹ tôi chăm sóc đứa em gái bị ốm của tôi suốt đêm không ngủ.
鈴木のやつ、だいぶ酔っ払ってるぜ,介抱してやれよ。: Suzuki đang xỉn đấy, anh trông nó được không.

[ 解放 ]

n

sự giải phóng/giải phóng/thoát khỏi
つらい仕事からの解放: giải phóng khỏi công việc nhàm chán
圧力解放: thoát khỏi áp lực
感情解放: thoát khỏi ràng buộc tình cảm
監視下の解放: thoát khỏi sự quản lý
強制解放:thoát khỏi sự cưỡng bức
女性の解放: giải phóng phụ nữ

[ 解放する ]

vs

giải phóng
あと1年で受験勉強から解放される。: Một năm nữa là tôi được giải phóng khỏi việc học thi.
リンカーンは南北戦争のさなかに奴隷解放宣言を布告して奴隷を解放した。: Lincoln tuyên bố tuyên ngôn giải phóng nô lệ trong cuộc chiến Nam-Bắc và đã giải phóng nô lệ.

[ 解法 ]

vs

cách giải

[ 快報 ]

/ KHOÁi BÁO /

n

tin tốt lành/tin vui

[ 快方 ]

/ KHOÁi PHƯƠNG /

n

Sự hồi phục/sự lại sức/hồi phục/phục hồi
少しずつ快方に向かう: dần dần phục hồi từng bước một
この手紙がお手元に届く頃には快方に向かっておられればと思います: tôi nghĩ là lá thư này sẽ đến tay ông vào lúc mà ông đang dần hồi phục
交通事故にあった後、私のおじの容態は快方に向かっている: kể sau vụ tai nạn giao thông, tình trạng sức khỏe bác của tôi đã dần dần h

[ 海堡 ]

/ HẢi BẢO /

n

đê chắn sóng dọc bờ biển

[ 開放 ]

n

sự mở cửa/sự tự do hoá
彼女は解放的な家庭に育った。: Cô ấy lớn lên trong một gia đình cởi mở.

[ 開放する ]

vs

mở cửa/tự do hoá
その小学校は日曜日には校庭を一般の人に開放する。: Trường tiểu học này mở cửa cho tất cả mọi người vào sân trường vào ngày chủ nhật.

Tin học

[ 会報 ]

bản tin [bulletin]

[ 解放 ]

giải phóng [deallocation (vs)/release/setting free]
Explanation: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng xong.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいほうく

    Mục lục 1 [ 解放区 ] 1.1 vs 1.1.1 khu tự do 1.1.2 khu giải phóng [ 解放区 ] vs khu tự do khu giải phóng
  • かいほうぐん

    [ 解放軍 ] vs giải phóng quân
  • かいほうちく

    [ 開放地区 ] vs vùng giải phóng
  • かいほうがたシステム

    Tin học [ 開放型システム ] hệ thống mở [open system]
  • かいほうがたシステムかんそうごせつぞく

    Tin học [ 開放型システム間相互接続 ] liên kết các hệ thống mở [Open Systems Interconnection/OSI]
  • かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう

    Tin học [ 開放型システム間相互接続環境 ] môi trường liên kết các hệ thống mở [open systems interconnection environment]
  • かいほうした

    [ 開放した ] n trống trải
  • かいほうされた

    [ 開放された ] n phóng khoáng
  • かいほうする

    Mục lục 1 [ 解放する ] 1.1 vs 1.1.1 miễn 2 [ 開放する ] 2.1 vs 2.1.1 khai phóng [ 解放する ] vs miễn [ 開放する ] vs khai phóng
  • かいほうようきゅう

    Tin học [ 解放要求 ] yêu cầu giải phóng [release request]
  • かいぼうがく

    [ 解剖学 ] n giải phẫu học/khoa giải phẫu 外科解剖学の: thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa 国際解剖学会議: hội nghị...
  • かいぼり

    Mục lục 1 [ 掻い掘り ] 1.1 / TAO QUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự rút cạn nước hồ ao [ 掻い掘り ] / TAO QUẬT / n sự rút cạn nước...
  • かいまく

    Mục lục 1 [ 開幕 ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ 開幕 ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:...
  • かいまくする

    [ 開幕する ] n mở màn
  • かいまみる

    [ 垣間見る ] v1 liếc qua/nhìn thấy/chứng kiến/hình dung ra 伝統的なアメリカの感謝祭を初めて垣間見ることができた:...
  • かいまわりひん

    Kinh tế [ 買回り品 ] hàng hóa mua sau khi đã cân nhắc kỹ về giá cả, chất lượng [shopping products (BEH)]
  • かいがいきょうりょくたい

    [ 海外協力隊 ] n tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế/tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại 青年海外協力隊員: Thành...
  • かいがいとうし

    Mục lục 1 [ 海外投資 ] 1.1 / HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ / 1.2 n 1.2.1 đầu tư hải ngoại/đầu tư ra nước ngoài/đầu tư nước ngoài...
  • かいがいぼうえき

    Kinh tế [ 海外貿易 ] ngoại thương (Anh) [oversea trade]
  • かいがいぼうえきぶ

    Kinh tế [ 海外貿易部 ] vụ ngoại thương (Anh) [oversea trade department]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top