- Từ điển Nhật - Việt
かいへい
Mục lục |
[ 海兵 ]
/ HẢi BiNH /
n
Lính thủy/hải quân
- 海兵隊に入る: gia nhập quân đội hải quân
- 海兵隊学校: trường đào tạo lính hải quân
[ 開閉 ]
n
sự đóng và mở/đóng mở
- チャンネル開閉: tắt bật kênh
- 急速な開閉: tắt bật liên tục
- 不必要にふたを開閉しない: đừng đóng mở nắp không cần thiết như vậy
- 回路を開閉する: đóng mở mạch điện
- ねじで開閉する止め弁: van giữ được đóng mở bằng vít
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいへいたい
Mục lục 1 [ 海兵隊 ] 1.1 / HẢi BiNH ĐỘi / 1.2 n 1.2.1 Đội lính thủy/Đội lính hải quân/Đội hải quân hoàng gia [ 海兵隊... -
かいへいき
Mục lục 1 [ 開閉器 ] 1.1 / KHAi BẾ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 công tắc [ 開閉器 ] / KHAi BẾ KHÍ / n công tắc 開閉器油: dầu công tắc... -
かいへいきょう
[ 開閉橋 ] n cầu quay -
かいへん
Mục lục 1 [ 改変 ] 1.1 n 1.1.1 cải hoá 1.1.2 cải biến 1.1.3 biến dịch 1.1.4 biến cải 2 [ 改変 ] 2.1 / CẢi BiẾN / 2.2 n 2.2.1... -
かいへんしんてんする
[ 改変進展する ] n diễn biến -
かいへんする
Mục lục 1 [ 改変する ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi 1.1.2 cải [ 改変する ] n sửa đổi cải -
かいほう
Mục lục 1 [ 介抱 ] 1.1 n 1.1.1 sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom 2 [ 介抱する ] 2.1 vs 2.1.1 chăm sóc/trông nom 3 [ 解放... -
かいほうく
Mục lục 1 [ 解放区 ] 1.1 vs 1.1.1 khu tự do 1.1.2 khu giải phóng [ 解放区 ] vs khu tự do khu giải phóng -
かいほうぐん
[ 解放軍 ] vs giải phóng quân -
かいほうちく
[ 開放地区 ] vs vùng giải phóng -
かいほうがたシステム
Tin học [ 開放型システム ] hệ thống mở [open system] -
かいほうがたシステムかんそうごせつぞく
Tin học [ 開放型システム間相互接続 ] liên kết các hệ thống mở [Open Systems Interconnection/OSI] -
かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう
Tin học [ 開放型システム間相互接続環境 ] môi trường liên kết các hệ thống mở [open systems interconnection environment] -
かいほうした
[ 開放した ] n trống trải -
かいほうされた
[ 開放された ] n phóng khoáng -
かいほうする
Mục lục 1 [ 解放する ] 1.1 vs 1.1.1 miễn 2 [ 開放する ] 2.1 vs 2.1.1 khai phóng [ 解放する ] vs miễn [ 開放する ] vs khai phóng -
かいほうようきゅう
Tin học [ 解放要求 ] yêu cầu giải phóng [release request] -
かいぼうがく
[ 解剖学 ] n giải phẫu học/khoa giải phẫu 外科解剖学の: thuộc về khoa giải phẫu ngoại khoa 国際解剖学会議: hội nghị... -
かいぼり
Mục lục 1 [ 掻い掘り ] 1.1 / TAO QUẬT / 1.2 n 1.2.1 sự rút cạn nước hồ ao [ 掻い掘り ] / TAO QUẬT / n sự rút cạn nước... -
かいまく
Mục lục 1 [ 開幕 ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ 開幕 ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.