Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かいぼり

Mục lục

[ 掻い掘り ]

/ TAO QUẬT /

n

sự rút cạn nước hồ ao
掻い掘りする :rút cạn nước hồ ao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かいまく

    Mục lục 1 [ 開幕 ] 1.1 vs 1.1.1 khai mạc 1.2 n 1.2.1 lễ khai mạc [ 開幕 ] vs khai mạc n lễ khai mạc 舞台の開幕までまだ30分ある。:...
  • かいまくする

    [ 開幕する ] n mở màn
  • かいまみる

    [ 垣間見る ] v1 liếc qua/nhìn thấy/chứng kiến/hình dung ra 伝統的なアメリカの感謝祭を初めて垣間見ることができた:...
  • かいまわりひん

    Kinh tế [ 買回り品 ] hàng hóa mua sau khi đã cân nhắc kỹ về giá cả, chất lượng [shopping products (BEH)]
  • かいがいきょうりょくたい

    [ 海外協力隊 ] n tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế/tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại 青年海外協力隊員: Thành...
  • かいがいとうし

    Mục lục 1 [ 海外投資 ] 1.1 / HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ / 1.2 n 1.2.1 đầu tư hải ngoại/đầu tư ra nước ngoài/đầu tư nước ngoài...
  • かいがいぼうえき

    Kinh tế [ 海外貿易 ] ngoại thương (Anh) [oversea trade]
  • かいがいぼうえきぶ

    Kinh tế [ 海外貿易部 ] vụ ngoại thương (Anh) [oversea trade department]
  • かいがいしじょう

    Kinh tế [ 海外市場 ] thị trường ngoài nước [foreign market]
  • かいがいしじょうちょうさ

    Kinh tế [ 海外市場調査 ] sự điều tra thị trường nước ngoài [overseas marketing research (MKT)]
  • かいがいけいざいきょうりょくききん

    Mục lục 1 [ 海外経済協力基金 ] 1.1 / HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM / 1.2 n 1.2.1 Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại [...
  • かいがいこうこく

    Kinh tế [ 海外広告 ] quảng cáo ở nước ngoài [foreign advertising]
  • かいがいりょこう

    Mục lục 1 [ 海外旅行 ] 1.1 / HẢI NGOẠI LỮ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 Kỳ nghỉ ở nước ngoài/du lịch nước ngoài [ 海外旅行 ] /...
  • かいがいりゅうがくねつ

    Mục lục 1 [ 海外留学熱 ] 1.1 / HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát du học/quyết tâm du học nước ngoài [...
  • かいがかん

    Mục lục 1 [ 絵画館 ] 1.1 / HỘI HỌA QUÁN / 1.2 n 1.2.1 phòng triển lãm nghệ thuật/phòng triển lãm tranh [ 絵画館 ] / HỘI HỌA...
  • かいがんどおり

    Mục lục 1 [ 海岸通り ] 1.1 / HẢI NGẠN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đường phố mặt hướng ra biển/con phố ven bờ biển [ 海岸通り...
  • かいぜんかつどう

    Kỹ thuật [ 改善活動 ] hoạt động cải tiến [improvement activities]
  • かいがんせん

    Mục lục 1 [ 海岸線 ] 1.1 / HẢI NGẠN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển/đường sắt ven biển [ 海岸線 ] / HẢI NGẠN TUYẾN / n Bờ...
  • かいぜんする

    [ 改善する ] vs hoàn thiện
  • かいがら

    [ 貝殻 ] n vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ trang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top