- Từ điển Nhật - Việt
かいやくする
Mục lục |
[ 解約する ]
vs
giải ước
chấm dứt
- 高額の賃貸契約を中途解約する: giữa chừng đơn phương chấm dứt hợp đồng cho thuê với giá cao
- 契約後_日以内に解約する: Chấm dứt trong vòng ~ ngày sau khi ký kết hợp đồng
- 満期になる前に解約すると罰金がかかる: Nếu chấm dứt hợp đồng trước kỳ hạn thì sẽ phải chịu tiền phạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいらく
Mục lục 1 [ 快楽 ] 1.1 / KHOÁI LẠC / 1.2 n 1.2.1 khoái lạc 1.3 n 1.3.1 lạc thú [ 快楽 ] / KHOÁI LẠC / n khoái lạc 彼は人生の快楽を知らずに若くして死んだ。:... -
かいらくにひたる
[ 快楽に浸る ] n đắm nguyệt say hoa -
かいらいせいふ
Mục lục 1 [ 傀儡政府 ] 1.1 / KHỐi LỖi CHÍNH PHỦ / 1.2 n 1.2.1 Chính phủ bù nhìn [ 傀儡政府 ] / KHỐi LỖi CHÍNH PHỦ / n Chính... -
かいらん
Mục lục 1 [ 回覧 ] 1.1 n 1.1.1 chuyền quanh để xem/chuyền tay/chuyền cho nhau xem/xem 2 [ 回覧する ] 2.1 vs 2.1.1 chuyền quanh để... -
かいらんばん
[ 回覧板 ] vs bản thông báo chuyển đi từng nhà -
かいるい
[ 貝類 ] n sò hến/thuộc nhóm sò hến/các loại sò hến/giống sò hến/động vật thân mềm さまざまな貝類の主要産地:... -
かい離率
Kinh tế [ かいりりつ ] giá chênh lệch chuyển đổi [Conversion premium, Premium over conversion value] Category : 分析・指標 Explanation... -
かう
Mục lục 1 [ 飼う ] 1.1 n 1.1.1 chăn 1.2 v5u 1.2.1 cho ăn 1.3 v5u 1.3.1 nuôi/chăn nuôi 2 [ 買う ] 2.1 v5u 2.1.1 tậu 2.1.2 sắm 2.1.3 mua... -
かうべしかうべからず
Kinh tế [ 買うべし買うべからず ] mua thì tốt nhưng không mua cũng không phải là không tốt Category : 相場・格言・由来... -
かさ
Mục lục 1 [ 傘 ] 1.1 n 1.1.1 ô/cái ô 1.1.2 dù 1.1.3 cái ô [ 傘 ] n ô/cái ô 傘立てはぬれた傘で一杯だ。 :Giá để ô toàn... -
かさたて
[ 傘立て ] n cái giá để ô/giá treo ô ぬれた傘を傘立てに入れた。 :Tôi để cái ô ướt ở giá để ô -
かさく
Mục lục 1 [ 佳作 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm xuất sắc/việc tốt 2 [ 家作 ] 2.1 / GIA TÁC / 2.2 n 2.2.1 sự làm nhà/việc làm nhà cho... -
かさなり
Tin học [ 重なり ] xếp chồng [stacking] -
かさなる
[ 重なる ] v5r chồng chất/xếp chồng lên 部品が~っている: các linh kiện xếp chồng lên nhau -
かさに
Kinh tế [ かさ荷 ] hàng cồng kềnh [bulky goods/bulky cargo] -
かさねぬり
Kỹ thuật [ 重ね塗り ] sơn chồng lên phía trên [over coating] Category : sơn [塗装] -
かさねがき
Tin học [ 重ね書き ] ghi đè/ghi chồng [overwrite (vs)] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng đã có lưu trữ dữ liệu... -
かさねいんさつ
Tin học [ 重ね印刷 ] in đè lên/in chồng lên [overprint (vs)] -
かさねうち
Tin học [ 重ね打ち ] đánh chồng/in chồng [overstrike] Explanation : Tạo ra một ký tự không có trong tập ký tự của máy in bằng... -
かさねる
[ 重ねる ] v1 chồng chất/chồng lên/chất lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.