Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かがく

Mục lục

[ 下顎 ]

/ HẠ NGẠC /

n

Hàm dưới
下顎のたるんでいる老人: cụ già có hàm dưới bị trễ xuống
下顎を上げる: nâng hàm dưới
自由下顎運動: vận động hàm dưới tự do

[ 化学 ]

n

hóa học
化学の実験をするときは注意深くやりなさい。: Khi làm thí nghiệm hóa học, phải thực hiện một cách cẩn thận.
銀は硫黄に入れると化学変化を起こす。: Bạc nếu cho lưu huỳnh vào sẽ làm xảy ra phản ứng hóa học.

[ 価額 ]

/ GiÁ NGẠCH /

n

Giá trị/số tiền/tổng số tiền/giá
インボイス価額: giá trị hóa đơn
受領円価額: số tiền bằng đồng Yên nhận được
実際購入価額: giá mua thực tế

[ 科学 ]

n, n-suf

hóa học

n

khoa học
科学は人間の悩みを全て解決できるわけではない。: Khoa học không thể giải quyết tất cả những khó khăn của con người.
自然科学の進歩には際限がない。: Không có giới hạn trong tiến bộ của khoa học tự nhiên.

Kỹ thuật

[ 化学 ]

hóa học [chemistry]

[ 科学 ]

khoa học [science]

Xem thêm các từ khác

  • かじ

    việc nhà, việc gia đình, công việc gia đình/việc nội trợ, vụ hỏa hoạn/hỏa hoạn, vụ cháy, hỏa hoạn, cháy nhà, tay lái,...
  • かじょう

    điều khoản/khoản mục/mẩu tin, sự vượt quá/sự dư thừa/sự dồi dào, vượt quá/quá/thừa, 箇条書き: sự ghi thành từng...
  • かじゅ

    cây ăn quả, 果樹の収穫: thu hoạch từ cây ăn quả, 果樹園: vườn cây ăn quả, 果樹などを害虫から守るために網で覆う:...
  • かふ

    người đàn bà góa/góa phụ/quả phụ, 扶養の子どもを持った寡婦: người đàn bà góa có đứa con nuôi, 寡婦の住居: ngôi...
  • かふか

    quá phụ tải [inflammability limit], quá tải [overload]
  • かふん

    phấn hoa
  • かし

    chân/chi dưới, sự chuyển nhượng/sự thừa kế, ca từ/lời bài hát, bánh kẹo, sồi, sự cho vay/sự cho mượn/tiền hay vật...
  • かしつ

    điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro, 重大な過失がある: có một lỗi lớn, 重大な過失によって会社に損害を与える: gây tổn...
  • かしゃ

    xe hàng, xe chở hàng hoá/phương tiện chở hàng hoá, toa hàng/xe hàng [freight car/goods car], その男はバッグを貨車にのせた:...
  • かしん

    môi dưới, 下唇をなめる: làm ướt môi, 下唇を噛んで集中する: cắn môi suy nghĩ
  • かしや

    cửa hàng bánh kẹo, nhà cho thuê/nhà đi thuê/nhà thuê/nhà trọ, 菓子屋でお菓子を買う: mua bánh kẹo ở cửa hàng bánh kẹo,...
  • かしゅ

    ca sĩ, ca nhi, ca kỹ, 1980年代に人気のあった歌手: ca sĩ được yêu thích ở thập niên 80, プロの歌手: ca sĩ chuyên nghiệp
  • かけ

    lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng, sự treo/sự giữa chừng/đang..., trò cá cược/trò cờ bạc/việc chơi cờ bạc...
  • かげ

    bóng tối/sự tối tăm/u ám, bóng/bóng hình, bóng dáng, 陰うつな顔をしている: có bộ mặt u ám, , 近よる死の影: tiến dần...
  • かげつ

    tháng tốt/trăng sáng, tháng (đếm), 佳月の夜 : đêm trăng sáng, 輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng, 何カ月も、何カ月もかかる:...
  • かげる

    làm tối/làm u ám/trở nên u ám, 景気が陰る: nền kinh tế trở nên u ám
  • かこう

    vây hãm, bao vây/vây/bủa vây/quây, rơi xuống/tụt xuống, gia công/sản xuất, cửa sông, miệng núi lửa, hương thơm của hoa/hương...
  • かご

    sai lầm/sơ suất/lỗi, cái giỏ/giỏ/cái lồng/lồng/cái rổ/rổ/cái hom/hom, sọt, rọ, rổ, giỏ/cái giỏ/ cái lồng, sự phát...
  • かごう

    liên kết hóa học, liên kết/hóa hợp, 化合塩素分: liên kết phân tử muối, aとbから成る化合物: chất liên kết được...
  • かごん

    sự thổi phồng/sự nói quá lời/sự nói phóng đại/sự nói phóng đại/thổi phồng/nói quá lời/phóng đại/nói phóng đại/quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top