Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かきあつめる

[ かき集める ]

v1

thu thập lại/tập trung lại/cóp nhặt/dành dụm/tích lũy/thu gom/thu nhặt
苦労してかき集める: chịu khó làm việc để dành dụm tiền
できるだけ多くの知識をかき集める: có gắng tích lũy càng nhiều kiến thức càng tốt
家にある持ち物をすべてかき集める: thu gom tất cả những gì có thể trong nhà
落ち葉をかき集める: thu nhặt lá rụng
航海のための金をかき集めることのできたアイルランド人たちは19世紀にアメリカに向かった: Hồi thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かきあわせる

    [ かき合せる ] v1 điều chỉnh/sắp xếp/dàn xếp/hòa giải
  • かきことば

    [ 書き言葉 ] n từ ngữ khi viết/ngôn ngữ viết/văn viết 書き言葉に比べて話し言葉ではどのような形式がより多用されるのかを発見する :Tôi...
  • かきこみきんし

    Tin học [ 書き込み禁止 ] chỉ đọc [read-only (a-no)] Explanation : Có khả năng hiển thị ra, nhưng không xóa được. Nếu một...
  • かきこみきょか

    Tin học [ 書き込み許可 ] quyền ghi [write permission]
  • かきこみきょかリング

    Tin học [ 書込み許可リング ] vòng chống ghi [write-enable ring/write ring/file-protection ring/file protect ring/safety ring]
  • かきこみほごラベル

    Tin học [ 書込み保護ラベル ] nhãn chống ghi [write protection label]
  • かきこみほごスイッチ

    Tin học [ 書き込み保護スイッチ ] khóa chuyển chống ghi [write protection switch]
  • かきこみがたろーだ

    Kỹ thuật [ かき込み型ローダ ] bộ nạp tập hợp [gathering loader]
  • かきこみかのう

    Tin học [ 書き込み可能 ] ghi được/có thể ghi được [writable (e.g. a writable CD-ROM) (an)]
  • かきこみヘッド

    Tin học [ 書込みヘッド ] đầu ghi [write head]
  • かきこみサイクルじかん

    Tin học [ 書込みサイクル時間 ] thời gian chu kỳ ghi [write cycle time]
  • かきこむ

    Tin học [ 書き込む ] ghi/lưu trữ [to write/to store] Explanation : Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( CPU)...
  • かきいた

    Kỹ thuật [ かき板 ] tấm dưỡng khuôn [strickling board/sweeping board]
  • かきいろ

    Mục lục 1 [ 柿色 ] 1.1 / THỊ SẮC / 1.2 n 1.2.1 Nâu hơi đỏ/nâu vàng [ 柿色 ] / THỊ SẮC / n Nâu hơi đỏ/nâu vàng
  • かきいれどき

    Mục lục 1 [ 書き入れ時 ] 1.1 / THƯ NHẬP THỜi / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ doanh nghiệp bận rộn/giai đoạn bận rộn 2 [ 書入れ時...
  • かきかえかのう

    Tin học [ 書き換え可能 ] ghi lại được/có thể ghi lại được [rewritable (e.g. magneto-optical CD)]
  • かきかえる

    Tin học [ 書き換える ] ghi đè/ghi chồng [to overwrite/to rewrite/to renew/to transfer] Explanation : Ghi dữ liệu lên đĩa từ ở vùng...
  • かき合せる

    [ かきあわせる ] v1 điều chỉnh/sắp xếp/dàn xếp/hòa giải
  • かき中子

    Kỹ thuật [ かきなかご ] dưỡng thao đúc/dưỡng lõi khuôn [strickling core/sweeping core]
  • かき交ぜる

    [ かきまぜる ] v1 trộn/pha lẫn/hòa lẫn/khuấy/đảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top