Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かげきは

[ 過激派 ]

n

đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích
パレスチナ過激派の指導者: thủ lĩnh của đảng quá khích Palestinian
過激派による暴力行為: hành vi bạo lực do các phần tử quá khích gây ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かげぐち

    Mục lục 1 [ 陰口 ] 1.1 / ÂM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói xấu/sự nói xấu sau lưng/nói xấu/nói xấu sau lưng [ 陰口 ] / ÂM KHẨU...
  • かげつけしょり

    Tin học [ 陰付け処理 ] tô bóng [shading]
  • かげぼうし

    [ 影法師 ] n hình bóng/bóng ~の影法師を映す: chụp hình bóng
  • かげえ

    [ 影絵 ] n bóng của bức tranh/bóng của người hay vật 手で影絵を作る: tạo hình bóng bằng tay 影絵芝居: kịch bóng
  • かげり

    Mục lục 1 [ 陰り ] 1.1 / ÂM / 1.2 n 1.2.1 bóng đen bao phủ/sự u ám/chiều hướng xấu 2 [ 翳り ] 2.1 / Ế / 2.2 n 2.2.1 bóng đen...
  • かげろう

    Mục lục 1 [ 蜻蛉 ] 1.1 / TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 con chuồn chuồn/chuồn chuồn [ 蜻蛉 ] / TINH LINH / n con chuồn chuồn/chuồn chuồn...
  • かげん

    Mục lục 1 [ 下弦 ] 1.1 n 1.1.1 hạ tuần/cuối tháng 2 [ 加減 ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm nhẹ/sự tăng giảm/sự điều chỉnh 3 [ 寡言...
  • かげんみ

    Mục lục 1 [ 過現未 ] 1.1 / QUÁ HIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 quá khứ, hiện tại và tương lai [ 過現未 ] / QUÁ HIỆN VỊ / n quá khứ,...
  • かげんえんざんし

    Tin học [ 加減演算子 ] toán tử cộng [adding operator]
  • かげんじょうじょ

    [ 加減乗除 ] n phép cộng trừ nhân chia
  • かげんさようそ

    Tin học [ 加減作用素 ] toán tử cộng [adding operator]
  • かげんさんき

    Tin học [ 加減算器 ] bộ cộng-trừ [adder-subtracter]
  • かげんさんじかん

    Tin học [ 加減算時間 ] thời gian thực hiện phép toán cộng trừ [add-subtract time]
  • かあつ

    Kỹ thuật [ 加圧 ] sự gia áp [application of pressure, pressurization]
  • かあつぱんち

    Kỹ thuật [ 加圧パンチ ] vòi phun gia áp
  • かあついこみせいけい

    Kỹ thuật [ 加圧鋳込成形 ] sự đúc gia áp [pressure casting forming]
  • かあつせいけい

    Kỹ thuật [ 加圧成形 ] sự ép hình kiểu gia áp [pressure forming]
  • かあさん

    [ 母さん ] n mẹ お母さんと声がそっくりね: bạn có giọng nói giống mẹ nhỉ その少女はお母さんを求めて泣いた:...
  • かこ

    [ 過去 ] n, n-adv quá khứ//qua/trước つらい過去: quá khứ đau khổ 現在と過去: quá khứ và hiện tại 過去10年の間: thập...
  • かこくなせいかつじょうけんか

    [ 過酷な生活条件下 ] n điều kiện sinh sống khắc nghiệt/điều kiện khó khăn アフリカの 過酷な生活条件下: điều kiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top