Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かげんじょうじょ

[ 加減乗除 ]

n

phép cộng trừ nhân chia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かげんさようそ

    Tin học [ 加減作用素 ] toán tử cộng [adding operator]
  • かげんさんき

    Tin học [ 加減算器 ] bộ cộng-trừ [adder-subtracter]
  • かげんさんじかん

    Tin học [ 加減算時間 ] thời gian thực hiện phép toán cộng trừ [add-subtract time]
  • かあつ

    Kỹ thuật [ 加圧 ] sự gia áp [application of pressure, pressurization]
  • かあつぱんち

    Kỹ thuật [ 加圧パンチ ] vòi phun gia áp
  • かあついこみせいけい

    Kỹ thuật [ 加圧鋳込成形 ] sự đúc gia áp [pressure casting forming]
  • かあつせいけい

    Kỹ thuật [ 加圧成形 ] sự ép hình kiểu gia áp [pressure forming]
  • かあさん

    [ 母さん ] n mẹ お母さんと声がそっくりね: bạn có giọng nói giống mẹ nhỉ その少女はお母さんを求めて泣いた:...
  • かこ

    [ 過去 ] n, n-adv quá khứ//qua/trước つらい過去: quá khứ đau khổ 現在と過去: quá khứ và hiện tại 過去10年の間: thập...
  • かこくなせいかつじょうけんか

    [ 過酷な生活条件下 ] n điều kiện sinh sống khắc nghiệt/điều kiện khó khăn アフリカの 過酷な生活条件下: điều kiện...
  • かことげんざい

    [ 過去と現在 ] n, n-adv cổ kim
  • かこのきかん

    [ 過去の期間 ] n, n-adv thời gian qua
  • かこい

    [ 囲い ] n tường vây/hàng rào  ~ をする: lập hàng rào, bao vây
  • かこいっしゅうかん

    [ 過去一週間 ] n, n-adv tuần qua
  • かこうきじゅんきかく

    Kỹ thuật [ 加工基準規格 ] quy cách tiêu chuẩn gia công [works process specification]
  • かこうきかい

    [ 加工機械 ] n máy chế biến
  • かこうひ

    Kỹ thuật [ 加工費 ] phí gia công [machining cost]
  • かこうひん

    Mục lục 1 [ 加工品 ] 1.1 / GIA CÔNG PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm đã gia công/sản phẩm đã chế biến/sản phẩm gia công/hàng...
  • かこうへんしつそう

    Kỹ thuật [ 加工変質層 ] tầng biến chất khi gia công [damaged layer, affected layer]
  • かこうぼうえき

    Kinh tế [ 加工貿易 ] buôn bán gia công [improvement trade]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top