- Từ điển Nhật - Việt
かせき
Mục lục |
[ 化石 ]
n
hóa thạch
- 古い時代の化石: hóa thạch cổ
- 動物の化石: động vật hóa thạch
Kỹ thuật
[ かせ機 ]
máy cuộn [reeling machine]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かせぐ
[ 稼ぐ ] v5g kiếm (tiền) わずかな額の金を稼ぐ: kiếm được chút ít tiền ピアノを教えることで生活費を稼ぐ: dạy... -
かせっとをとりだす
Kỹ thuật [ カセットを取り出す ] Lấy băng ra -
かせっとをいれる
Kỹ thuật [ カセットを入れる ] Cho băng vào -
かせっとをうらかえす
Kỹ thuật [ カセットを裏返す ] Lật băng -
かせつ
Mục lục 1 [ 仮説 ] 1.1 n 1.1.1 sự phỏng đoán/giả thuyết 2 [ 架設 ] 2.1 n 2.1.1 sự xây dựng/sự lắp đặt/xây dựng/lắp đặt... -
かせつどうろ
[ 仮説道路 ] n con đường dùng tạm thời -
かせつのけんてい
Tin học [ 仮説の検定 ] kiểm tra giả thiết [hypothesis testing] -
かせつこうじ
[ 架設工事 ] vs công việc xây dựng tạm -
かせい
Mục lục 1 [ 家政 ] 1.1 n 1.1.1 tài chính gia đình/công việc quản gia/công việc gia đình 2 [ 火星 ] 2.1 n 2.1.1 sao hỏa 2.1.2 hỏa... -
かせいひまく
Kỹ thuật [ 化成皮膜 ] màng phủ hóa học [chemical conversion coating] -
かせいがん
[ 火成岩 ] n đá nham thạch 火成岩の貫入: sự xâm nhập của đá nham thạch 火成岩岩石学: khoa nghiên cứu về đá nham thạch -
かせいじん
[ 火星人 ] n người sao hoả 火星人はどのような姿をもつか: người sao hỏa có hình dáng như thế nào? -
かせをかける
[ 枷をかける ] n xiềng -
かせん
Mục lục 1 [ 化繊 ] 1.1 n 1.1.1 sợi tổng hợp/sự tổng hợp/sự kết hợp 2 [ 寡占 ] 2.1 n 2.1.1 sự lũng đoạn/sự độc chiếm... -
かせんこうこう
Kinh tế [ 河川航行 ] chạy tàu đường sông [river navigation] -
かせんかいしゅうこうじ
[ 河川改修工事 ] n công trình trị thủy/công trình thủy lợi -
かせ機
Kỹ thuật [ かせき ] máy cuộn [reeling machine] -
かす
Mục lục 1 [ 貸す ] 1.1 n 1.1.1 bán đợ 1.2 v5s 1.2.1 cho vay/cho mượn 1.3 prt, fem 1.3.1 cặn bã 2 Kinh tế 2.1 [ 貸す ] 2.1.1 cho vay... -
かすみ
[ 霞 ] n sương mù/màn che 霞か雲か分からない: không biết là sương hay là mây -
かすがい
n chốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.