- Từ điển Nhật - Việt
かせいがん
[ 火成岩 ]
n
đá nham thạch
- 火成岩の貫入: sự xâm nhập của đá nham thạch
- 火成岩岩石学: khoa nghiên cứu về đá nham thạch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かせいじん
[ 火星人 ] n người sao hoả 火星人はどのような姿をもつか: người sao hỏa có hình dáng như thế nào? -
かせをかける
[ 枷をかける ] n xiềng -
かせん
Mục lục 1 [ 化繊 ] 1.1 n 1.1.1 sợi tổng hợp/sự tổng hợp/sự kết hợp 2 [ 寡占 ] 2.1 n 2.1.1 sự lũng đoạn/sự độc chiếm... -
かせんこうこう
Kinh tế [ 河川航行 ] chạy tàu đường sông [river navigation] -
かせんかいしゅうこうじ
[ 河川改修工事 ] n công trình trị thủy/công trình thủy lợi -
かせ機
Kỹ thuật [ かせき ] máy cuộn [reeling machine] -
かす
Mục lục 1 [ 貸す ] 1.1 n 1.1.1 bán đợ 1.2 v5s 1.2.1 cho vay/cho mượn 1.3 prt, fem 1.3.1 cặn bã 2 Kinh tế 2.1 [ 貸す ] 2.1.1 cho vay... -
かすみ
[ 霞 ] n sương mù/màn che 霞か雲か分からない: không biết là sương hay là mây -
かすがい
n chốt -
かすけーどほう
Kỹ thuật [ カスケード法 ] trình tự liên tiếp/phương pháp từng tầng [cascade sequence (8)/cascade method] -
かすいぶんかい
Kỹ thuật [ 加水分解 ] sự thủy phân [hydrolysis] Category : hóa học [化学] -
かすう
Tin học [ 仮数 ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)] -
かすめる
[ 掠める ] n đánh cắp -
かすんだ
Tin học tô xám [grayed] -
かする
Mục lục 1 [ 課する ] 1.1 / KHÓA / 1.2 n-suf 1.2.1 áp/áp đặt/ấn định [ 課する ] / KHÓA / n-suf áp/áp đặt/ấn định (義務・税・罰等)を課する:... -
かすむ
[ 霞む ] v5m mờ sương/che mờ/mờ/nhòa 彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt 窓ガラスが霞む: cửa kính mờ... -
か弱い
[ かよわい ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối -
かーちすだん
Kỹ thuật [ カーチス段 ] tầng/cấp Curtis [Curtis stage] -
かーとりっじじきてーぷそうち
Kỹ thuật [ カートリッジ磁気テープ装置 ] thiết bị băng từ hộp [cartridge tape unit] -
かーどき
Kỹ thuật [ カード機 ] máy chải len [carding machine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.