Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かせんこうこう

Kinh tế

[ 河川航行 ]

chạy tàu đường sông [river navigation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かせんかいしゅうこうじ

    [ 河川改修工事 ] n công trình trị thủy/công trình thủy lợi
  • かせ機

    Kỹ thuật [ かせき ] máy cuộn [reeling machine]
  • かす

    Mục lục 1 [ 貸す ] 1.1 n 1.1.1 bán đợ 1.2 v5s 1.2.1 cho vay/cho mượn 1.3 prt, fem 1.3.1 cặn bã 2 Kinh tế 2.1 [ 貸す ] 2.1.1 cho vay...
  • かすみ

    [ 霞 ] n sương mù/màn che 霞か雲か分からない: không biết là sương hay là mây
  • かすがい

    n chốt
  • かすけーどほう

    Kỹ thuật [ カスケード法 ] trình tự liên tiếp/phương pháp từng tầng [cascade sequence (8)/cascade method]
  • かすいぶんかい

    Kỹ thuật [ 加水分解 ] sự thủy phân [hydrolysis] Category : hóa học [化学]
  • かすう

    Tin học [ 仮数 ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)]
  • かすめる

    [ 掠める ] n đánh cắp
  • かすんだ

    Tin học tô xám [grayed]
  • かする

    Mục lục 1 [ 課する ] 1.1 / KHÓA / 1.2 n-suf 1.2.1 áp/áp đặt/ấn định [ 課する ] / KHÓA / n-suf áp/áp đặt/ấn định (義務・税・罰等)を課する:...
  • かすむ

    [ 霞む ] v5m mờ sương/che mờ/mờ/nhòa 彼女の目は涙で霞んだ: mắt cô ấy mờ nước mắt 窓ガラスが霞む: cửa kính mờ...
  • か弱い

    [ かよわい ] adj mềm yếu/mỏng manh/nhu ngược/yếu đuối ~女性: phụ nữ yếu đuối
  • かーちすだん

    Kỹ thuật [ カーチス段 ] tầng/cấp Curtis [Curtis stage]
  • かーとりっじじきてーぷそうち

    Kỹ thuật [ カートリッジ磁気テープ装置 ] thiết bị băng từ hộp [cartridge tape unit]
  • かーどき

    Kỹ thuật [ カード機 ] máy chải len [carding machine]
  • かーぱりねろほう

    Kỹ thuật [ カー・パリネロ法 ] phương pháp Car-Parinello [Car-Parinello method]
  • かーぼんかみ

    [ カーボン紙 ] n giấy cạc-bon
  • かーけんどるこうか

    Kỹ thuật [ カーケンドル効果 ] hiệu ứng Kirkendall [Kirkendall effect]
  • かーこうか

    Kỹ thuật [ カー効果 ] hiệu ứng Kerr [kerr effect]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top