- Từ điển Nhật - Việt
かそうせつぞく
Xem thêm các từ khác
-
かそうせんようもう
Tin học [ 仮想専用網 ] mạng riêng ảo [virtual private network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về thế nào là... -
かそうする
[ 火葬する ] n thiêu/hỏa táng 遺体を火葬する習慣: tục thiêu xác -
かそうチャネル
Tin học [ 仮想チャネル ] kênh ảo [virtual channel] -
かそうチャネルしきべつし
Tin học [ 仮想チャネル識別子 ] ký hiệu định danh kênh ảo [virtual channel identifier/VCI] -
かそうパス
Tin học [ 仮想パス ] đường dẫn ảo [virtual path] -
かそうパスしきべつし
Tin học [ 仮想パス識別子 ] ký hiệu định danh đường dẫn ảo [virtual path identifier/VPI] -
かそうファイル
Tin học [ 仮想ファイル ] tệp ảo [virtual file] -
かそうファイルストア
Tin học [ 仮想ファイルストア ] nơi chứa file ảo [virtual filestore] -
かそうアドレス
Tin học [ 仮想アドレス ] địa chỉ ảo [virtual address] -
かそうアドレスくうかん
Tin học [ 仮想アドレス空間 ] không gian địa chỉ ảo [virtual address space] -
かそうアドレスりょういき
Tin học [ 仮想アドレス領域 ] vùng địa chỉ ảo [virtual address area] -
かそうコネクション
Tin học [ 仮想コネクション ] kết nối ảo [virtual connection] -
かそうコネクションしきべつし
Tin học [ 仮想コネクション識別子 ] ký hiệu định danh kết nối ảo [virtual connection identifier] -
かそうもじしゅうごう
Tin học [ 仮想文字集合 ] bộ ký tự ảo [virtual character set] Explanation : Bộ ký tự ảo. -
かそせい
[ 可塑性 ] n tính dẻo/tính mềm/độ mềm dẻo 土壌の可塑: độ mềm của đất trồng 可塑性物質: vật chất có tính dẻo -
かそーどはんのう
Kỹ thuật [ カソード反応 ] phản ứng ở cực âm catốt [cathodic reaction] -
かそーどぼうしょく
Kỹ thuật [ カソード防食 ] sự bảo vệ cực âm catốt [cathodic protection] -
かだんな
[ 果断な ] n dũng mãnh -
かだんする
[ 花壇する ] n bồn hoa -
かちく
Mục lục 1 [ 家畜 ] 1.1 n 1.1.1 súc vật 1.1.2 súc sinh 1.1.3 gia súc 2 Kỹ thuật 2.1 [ 家畜 ] 2.1.1 gia súc [ 家畜 ] n súc vật súc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.