- Từ điển Nhật - Việt
かたひらきちから
Xem thêm các từ khác
-
かたへんかねんざんし
Tin học [ 型変換演算子 ] toán tử chuyển hoán kiểu [type conversion operator] -
かたほう
[ 片方 ] n một hướng/một chiều/một chiếc/một bên この靴の片方: một chiếc giày 靴下の片方: một chiếc tất 片方の耳が聞こえない:... -
かたほうこうそうごどうさ
Tin học [ 片方向相互動作 ] sự tương tác một chiều [one-way interaction] -
かたほうこうつうしん
Tin học [ 片方向通信 ] truyền thông một chiều [one-way communication] -
かたぼうえき
Kinh tế [ 片貿易 ] buôn bán một chiều [one side trade/one way trade] -
かたまり
[ 塊 ] n cục/tảng/miếng 岩の塊: cục đá 金属の塊: miếng kim loại -
かたまる
[ 固まる ] v5r, vi đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết 血管の中で固まる(血液が):... -
かたみ
[ 形見 ] n vật kỷ niệm/đồ lưu niệm 母の形見: vật kỷ niệm của mẹ 形見の指輪: chiếc nhẫn kỷ niệm 反対意見に傾く:... -
かたみち
[ 片道 ] n một chiều/một lượt 料金は片道10ドルです: lệ phí là 10 đôla một lượt 片道切符: vé một chiều 通勤に片道2時間かかる:... -
かたみちきっぷ
Mục lục 1 [ 片道切符 ] 1.1 / PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ / 1.2 n 1.2.1 vé một chiều [ 片道切符 ] / PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ / n vé... -
かたみちようせん
Kinh tế [ 片道用船 ] thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] -
かたみちようせんけいやく
Kinh tế [ 片道用船契約 ] hợp đồng thuê tàu chuyến một lượt [single trip charter] -
かたみがひろい
[ 肩身が広い ] n cảm thấy tự hào/cảm thấy vẻ vang -
かたみがせまい
Mục lục 1 [ 肩身が狭い ] 1.1 / KIÊN THÂN HIỆP / 1.2 n 1.2.1 thấy xấu hổ/nhục nhã/không dám ló mặt ra ngoài [ 肩身が狭い... -
かたがき
Mục lục 1 [ 肩書 ] 1.1 n 1.1.1 chức vị/chức tước/học hàm/học vị/chức danh 2 [ 肩書き ] 2.1 n 2.1.1 địa chỉ người nhận... -
かたがわ
[ 片側 ] n một bên 車を道路の片側に寄せて停める: tấp xe và đỗ bên đường 体を少し片側に傾ける: nghiêng người... -
かたがわけんてい
Kinh tế [ 片側検定 ] sự kiểm tra một chiều [one-tailed test (MKT)] -
かたがわせいぎょモード
Tin học [ 片側制御モード ] chế độ điều khiển phân cực [polarized control mode] -
かたがわフライス
Kỹ thuật [ 片側フライス ] máy phay một mặt [half side-milling cutter] -
かたがわり
Mục lục 1 [ 肩代り ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận trách nhiệm/sự trả nợ... thay người khác 2 [ 肩代わり ] 2.1 n 2.1.1 nhận trách...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.