Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かなだこくさいかいはつちょう

[ カナダ国際開発庁 ]

n

Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かなだかんきょうほごほう

    [ カナダ環境保護法 ] n Luật Bảo vệ Môi trường Canada
  • かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう

    [ カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 ] n Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii
  • かなづち

    Mục lục 1 [ 金槌 ] 1.1 / KIM CHÙY / 1.2 n 1.2.1 búa 1.3 n 1.3.1 búa 1.4 n 1.4.1 búa đanh [ 金槌 ] / KIM CHÙY / n búa 金槌を手渡していただけますか:...
  • かなづかい

    [ 仮名遣い ] n đánh vần kana 正しい仮名遣い: đánh vần Kana đúng 仮名遣いの規則: quy tắc đánh vần Kana
  • かなでる

    [ 奏でる ] v1 chơi (một loại nhạc cụ)/đánh (đàn) (~で)1曲奏でる: chơi một bản bằng~ バイオリンで一曲奏でる:...
  • かながた

    Mục lục 1 [ 金型 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 金型 ] 2.1.1 khuôn [die] [ 金型 ] n khuôn Kỹ thuật [ 金型 ] khuôn [die] Category...
  • かなえる

    [ 叶える ] v1 khiến... đạt tới mục đích/đáp ứng nguyện vọng/đáp ứng nhu cầu 彼のお願いを叶えてあげよう: đáp...
  • かなしばり

    Mục lục 1 [ 金縛り ] 1.1 n, col 1.1.1 trói chặt/buộc chặt 1.1.2 trói buộc/bó buộc/trói buộc bằng tiền bạc/dùng tiền để...
  • かなしませる

    Mục lục 1 [ 悲しませる ] 1.1 adj 1.1.1 phiền lòng 1.1.2 bùi ngùi [ 悲しませる ] adj phiền lòng bùi ngùi
  • かなしみ

    Mục lục 1 [ 悲しみ ] 1.1 adj 1.1.1 sầu 1.1.2 bi ai 1.2 n 1.2.1 sự buồn thương/sự bi thương/sự bi ai/sự đau thương 1.3 n 1.3.1...
  • かなしい

    Mục lục 1 [ 悲しい ] 1.1 n, adv, uk 1.1.1 rầu rĩ 1.1.2 rầu 1.1.3 phiền não 1.1.4 đăm đăm 1.1.5 đa sầu 1.1.6 buồn bã 1.1.7 buồn...
  • かなしむ

    Mục lục 1 [ 悲しむ ] 1.1 v5m 1.1.1 thương tình 1.1.2 than khóc 1.1.3 phát sầu 1.1.4 lo phiền 1.1.5 lo buồn 1.1.6 đau đớn 1.1.7 đăm...
  • かなあみ

    [ 金網 ] n lưới thép 金網(タイプ)のフェンス: hàng rào lưới thép 拡張金網: lưới thép mở rộng 防護金網: lưới...
  • かない

    [ 家内 ] n, hum vợ (mình) うちの家内が2~3時間前、電話してたなあ。家内にも気を付けるよう言わないと: vợ tôi đã...
  • かなう

    Mục lục 1 [ 叶う ] 1.1 v5u 1.1.1 trở thành sự thực/trở thành hiện thực/hiện thực hóa/khả thi/có thể thực hiện được/cho...
  • かなかんじへんかんがたにほんぶんにゅうりょくそうち

    Tin học [ 仮名漢字変換形日本文入力装置 ] bộ nhập tiếng Nhật bằng chuyển đổi kana về kanji [kana-to-kanji conversion Japanese...
  • かなり

    Mục lục 1 [ 可也 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kha khá/đáng chú ý/khá 1.2 adv, uk 1.2.1 tương đối/gần/hơi [ 可也 ] adj-na kha khá/đáng chú...
  • かなりの

    [ 可なりの ] n đáng kể
  • かなめ

    [ 要 ] n điểm thiết yếu/điểm chủ yếu/điểm chủ chốt 戦略的安定性の要: điểm chủ chốt của tính ổn định chiến...
  • かならず

    Mục lục 1 [ 必ず ] 1.1 adv 1.1.1 nhất quyết 1.1.2 nhất định/tất cả [ 必ず ] adv nhất quyết nhất định/tất cả この仕事は必ずやり遂げます:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top