Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かぶか

Kinh tế

[ 株価 ]

giá cổ phiếu [stock prices]
Explanation: 株式の価格のことを株価という。株価は、基本的には、投資家の「買い(=需要)」と「売り(=供給)」の関係において決定される。///証券取引所を通じて売買された株式の時価のことを相場(株式相場)とも呼ぶ。
'Related word': 前日比

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かぶかしすう

    Kinh tế [ 株価指数 ] chỉ số giá cổ phiếu [Share index, Stock index, Stock price index] Explanation : 株価指数は、株価の変動を見ることができる。///統一的な株価指数が、継続的に使用されているので、株価の時間的推移を把握することができる。///日本の株価指数で最も多く利用されているのが「日経平均株価」である。東証第一部上場企業のなかから225社の株式を使って計算されている。///東証第一部上場企業数は約1,600社あるので、225社というのはきわめて少数のサンプルであり、株式市場全体を正確に表示する指数ではないことには注意をしなくてはならない。///かってこの指数は、日本経済新聞社と米国のダウ・ジョーンズ社の両社の社名を合わせ、日経ダウ平均と呼ばれていたが、現在は権利の異動に伴い、日経平均株価と表現されている。///1989年の年末に、38,915円という史上最高値を付けた株価といわれているものも、この指数である。///これに対し、「TOPIX(東証株価指数)」は東証第一部の全銘柄株価を資本金により加重平均した指数であり、東証第一部の株価がどの程度変動したかを正確に知るもっとも優れた指数である。
  • かぶかしすうオプションとりひき

    Kinh tế [ 株価指数オプション取引 ] giao dịch lựa chọn chỉ số giá cổ phiếu [Stock price index option transaction] Explanation...
  • かぶかしゅうえきりつ

    Kinh tế [ 株価収益率 ] lãi thu được từ giá cổ phiếu [Price Earnings Ratio (PER)] Explanation : 株価を1株当たりの年間税引き後利益で割って算出し、倍数で示す投資判断のための指標のこと。PERと呼ばれることが多い。具体的には、株価300円の株式で、1株当たりの利益が30円の場合、PERは10倍となる。倍率が高ければ、利益の割に株価が高すぎるのか成長性が見込まれていると判断できる。逆に低すぎれば、割安か成長性が見込めないと判断できる。利益を実績ベースでなく、予想利益を用いて算出したものを「予想PER」という。
  • かぶかうりあげだかばいりつ

    Kinh tế [ 株価売上高倍率 ] tỷ lệ giá trên doanh thu [PSR(Price to Sales Ratio)] Explanation : 時価総額を年間売上高で割ったもの。
  • かぶかんとく

    [ 歌舞監督 ] n đạo diễn
  • かぶからみさい

    Kinh tế [ 株絡み債 ] trái phiếu gắn với cổ phần [equity-linked bonds]
  • かぶせる

    Mục lục 1 [ 被せる ] 1.1 v1 1.1.1 rưới/phơi 1.1.2 đậy lên/trùm lên/bao lên/che lên 1.1.3 đẩy (trách nhiệm)/quy (tội)/chụp...
  • かぶりつく

    exp cắn ngập răng リンゴにかぶりつく: cắn ngập răng vào quả táo
  • かぶん

    Mục lục 1 [ 寡聞 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hạn chế/ít hiểu biết/kiến thức hạn hẹp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 可分 ] 2.1.1 khả phân [separable]...
  • かぶら

    n xu hào
  • かぶる

    Mục lục 1 [ 被る ] 1.1 v5r 1.1.1 tưới/rót/dội 1.1.2 thoát ánh sáng/cảm quang quá độ 1.1.3 đội/mang 1.1.4 chao đảo [ 被る ]...
  • かぷらんすいしゃ

    Kỹ thuật [ カプラン水車 ] tua bin Kaplan [Kaplan turbine]
  • かへい

    [ 貨幣 ] n tiền tệ/tiền/đồng tiền 指定貨幣: đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng) 今までの中で最古の貨幣: đồng...
  • かへいたんい

    [ 貨幣単位 ] n đơn vị tiền tệ
  • かへいきん

    Kỹ thuật [ 仮平均 ] bình quân giả định [assumed mean]
  • かへいどうめい

    Kinh tế [ 貨幣同盟 ] đồng minh tiền tệ [monetary union]
  • かへいかち

    [ 貨幣価値 ] n giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền 彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない:...
  • かへいようきん

    Kinh tế [ 貨幣用金 ] vàng tiền tệ [monetary gold]
  • かへんちょうレコード

    Tin học [ 可変長レコード ] bản ghi có độ dài biến đổi [variable length record]
  • かへんぶ

    Tin học [ 可変部 ] phần biến [variant part]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top