Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かみ

Mục lục

[]

n

giấy
でんぷん紙 : Giấy tinh bột
高級紙(羊皮紙に似た): Giấy cao cấp (giống như giấy da cừu)
吸い取り紙(の台): Giấy thấm

[]

/ THƯỢNG /

n

về mặt
道理の~では彼の態度が認められない。: về mặt đạo lý thì thái độ của anh ta là không chấp nhận được

[]

n

thần bí
thần
村民たちは神々に人間の生け贄をささげた :Dân làng đã hiến dâng một người để cúng các thần linh.
力士は神々の注意を引くためにかしわ手を打つ。 :Các võ sĩ sumo vỗ tay để gọi sự chú ý của thần linh.
chúa

[]

n

tóc
髪、よく乾かしたか?: Bạn đã sấy kỹ tóc chưa?
髪を刈る: cắt tóc
髪を染める: nhuộm tóc
髪を梳(と)かす: chải tóc (chải đầu)
髪を整える: cặp tóc (buộc tốc)
髪を分ける: rẽ tóc
硬い[柔らかい]髪: tóc cứng (mềm)

[ 咬み ]

n

vết cắn/cắn
ヘビの咬み傷や虫の刺し傷へのアレルギー反応: phản ứng mẩn ngứa (dị ứng) với vết rắn cắn hay bọ cắn
ひどい咬み傷: vết cắt khủng khiếp
手の咬み傷: vết cắn vào tay
深い咬み傷: vết cắn sâu hoắm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かみおくり

    Tin học [ 紙送り ] sự tiếp giấy [paper feed] Explanation : Ví dụ như tiếp giấy cho máy in.
  • かみくず

    Mục lục 1 [ 紙屑 ] 1.1 n 1.1.1 vụn 1.1.2 giấy vụn 1.1.3 giấy lộn/giấy bỏ đi/giấy loại [ 紙屑 ] n vụn giấy vụn giấy lộn/giấy...
  • かみくずかご

    [ 紙屑籠 ] n sọt bỏ giấy
  • かみそり

    [ 剃刀 ] n dao cạo/dao cạo râu 剃刀の刃: Lưỡi dao cạo
  • かみつく

    n vững bụng
  • かみつくする

    Mục lục 1 [ 噛み付く ] 1.1 v5k 1.1.1 cắn chặt/cắn 1.1.2 cãi gay gắt/nói gay gắt/cãi như chém trả [ 噛み付く ] v5k cắn chặt/cắn...
  • かみつまり

    Tin học [ 紙詰まり ] kẹt giấy [paper jam] Explanation : Ví dụ như kẹt giấy trong máy in.
  • かみづつみ

    [ 紙包み ] n bao giấy/bọc giấy 紙包みにした箱 :hộp được bọc giấy ~を紙包みにする :gói trong bao giấy
  • かみづつみけーき

    [ 紙包みケーキ ] n bánh gói giấy
  • かみどめ

    [ 髪留め ] n kẹp tóc/cặp tóc
  • かみなり

    Mục lục 1 [ 雷 ] 1.1 n 1.1.1 sấm sét 2 [ 雷 ] 2.1 / LÔI / 2.2 n 2.2.1 sấm/sét [ 雷 ] n sấm sét [ 雷 ] / LÔI / n sấm/sét 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?:...
  • かみなりがなる

    [ 雷がなる ] n sấm động
  • かみにぱまねんとをかける

    [ 髪にパマネントをかける ] n uốn tóc
  • かみにすりこむ

    [ 髪にすり込む ] n vò đầu
  • かみのけ

    [ 髪の毛 ] n sợi tóc/tóc/mái tóc メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた: Chiếc kính...
  • かみのけをのばす

    [ 髪の毛を伸ばす ] n nuôi tóc
  • かみのピン

    [ 髪のピン ] n cặp tóc/kẹp tóc
  • かみはさみ

    [ 紙鋏 ] n cặp giấy
  • かみばこ

    [ 紙箱 ] n hộp giấy
  • かみぴん

    [ 髪ピン ] n châm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top