Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かみつく

n

vững bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かみつくする

    Mục lục 1 [ 噛み付く ] 1.1 v5k 1.1.1 cắn chặt/cắn 1.1.2 cãi gay gắt/nói gay gắt/cãi như chém trả [ 噛み付く ] v5k cắn chặt/cắn...
  • かみつまり

    Tin học [ 紙詰まり ] kẹt giấy [paper jam] Explanation : Ví dụ như kẹt giấy trong máy in.
  • かみづつみ

    [ 紙包み ] n bao giấy/bọc giấy 紙包みにした箱 :hộp được bọc giấy ~を紙包みにする :gói trong bao giấy
  • かみづつみけーき

    [ 紙包みケーキ ] n bánh gói giấy
  • かみどめ

    [ 髪留め ] n kẹp tóc/cặp tóc
  • かみなり

    Mục lục 1 [ 雷 ] 1.1 n 1.1.1 sấm sét 2 [ 雷 ] 2.1 / LÔI / 2.2 n 2.2.1 sấm/sét [ 雷 ] n sấm sét [ 雷 ] / LÔI / n sấm/sét 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?:...
  • かみなりがなる

    [ 雷がなる ] n sấm động
  • かみにぱまねんとをかける

    [ 髪にパマネントをかける ] n uốn tóc
  • かみにすりこむ

    [ 髪にすり込む ] n vò đầu
  • かみのけ

    [ 髪の毛 ] n sợi tóc/tóc/mái tóc メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた: Chiếc kính...
  • かみのけをのばす

    [ 髪の毛を伸ばす ] n nuôi tóc
  • かみのピン

    [ 髪のピン ] n cặp tóc/kẹp tóc
  • かみはさみ

    [ 紙鋏 ] n cặp giấy
  • かみばこ

    [ 紙箱 ] n hộp giấy
  • かみぴん

    [ 髪ピン ] n châm
  • かみぶくろ

    [ 紙袋 ] n túi giấy/bao giấy 新聞紙を褐色の紙袋にリサイクルする :tái sinh giấy báo trong các túi giấy màu nâu 刈り取ったものは大きな紙袋に入れてください。 :Cho...
  • かみがた

    Mục lục 1 [ 紙型 ] 1.1 / CHỈ HÌNH / 1.2 n 1.2.1 khuôn giấy bồi 2 [ 髪型 ] 2.1 / PHÁT HÌNH / 2.2 n 2.2.1 kiểu tóc [ 紙型 ] / CHỈ...
  • かみあい型同方向二軸押出機

    Kỹ thuật [ かみあいがたどうほうこうにじくおしだしき ] máy đúc ép con ốc đôi theo cùng chiều khớp nhau [intermeshed...
  • かみあい型異方向二軸押出機

    Kỹ thuật [ かみあいがたいほうこうにじくおしだしき ] máy đúc ép con ốc đôi theo chiều ngược khớp nhau [intermeshed...
  • かみあい側フライス

    Kỹ thuật [ かみあいがわフライス ] máy phay bên liên động [interlocking side cutter]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top