- Từ điển Nhật - Việt
かもつうんそうりょう
Xem thêm các từ khác
-
かもつせきさいりょうのうりょく
Kinh tế [ 貨物積載量能力 ] trọng tải hàng hóa/trọng tải tịnh [deadweight cargo capacity] -
かもつせん
Kinh tế [ 貨物船 ] tàu hàng [cargo carrier/cargo ship/freighter/fright carrier] -
かもつせんようこう
Kinh tế [ 貨物船用港 ] cảng hàng [cargo port] -
かもつようしょうひんしょうけん
Kinh tế [ 貨物用商品証券 ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy] -
かもつゆそうき
Kinh tế [ 貨物輸送機 ] máy bay chở hàng [cargo liner; cargo plane; freighter] -
かもつゆそうりょう
Kinh tế [ 貨物輸送量 ] lưu lượng hàng hóa [freight traffic] -
かもつゆそうろ
Kinh tế [ 物資輸送路 ] con đường chuyên chở hàng hoá [tote road] -
かもしれない
[ かも知れない ] exp có thể là 今日遅れる~。: Có thể hôm nay sẽ đến muộn. -
かもす
[ 醸す ] v5s làm lên men/ủ/chế お酒を醸す: ủ rượu, lên men rượu -
かもめ
n hải âu -
かもん
[ 家門 ] n tông môn -
かも知れない
[ かもしれない ] exp có thể là 今日遅れる~。: Có thể hôm nay sẽ đến muộn. -
かんおけ
[ 棺桶 ] n quan tài 老人は棺桶の中に安らかに横たわっていた: Người già nằm yên giấc trong quan tài 亡くなった男性は埋葬のため、棺桶に入れられた:... -
かんおう
Kỹ thuật [ 感応 ] cảm ứng -
かんずる
[ 感ずる ] v5z cảm thấy/cảm nhận 私はクラシック音楽の形式を習得した[身に着けた]上で、自分の感ずるままに演奏する:... -
かんたく
[ 干拓 ] n sự khai hoang/sự khai khẩn/sự cải tạo (đất)/khai hoang/khai khẩn/khai phá/khai thác 海面干拓: khai thác mặt biển... -
かんたいする
Mục lục 1 [ 歓待する ] 1.1 n 1.1.1 thết đãi 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 khoản đãi [ 歓待する ] n thết đãi nghinh tiếp khoản đãi -
かんたかい
[ かん高い ] adj rít lên/chói tai/ầm ĩ かん高い声で鳴く: Hét lên với giọng chói tai -
かんたんな
Mục lục 1 [ 簡単な ] 1.1 n 1.1.1 giản đơn 1.1.2 đơn sơ 1.1.3 đơn giản 1.1.4 dị [ 簡単な ] n giản đơn đơn sơ đơn giản... -
かんたんのゆめ
Mục lục 1 [ 邯鄲の夢 ] 1.1 / * * MỘNG / 1.2 n 1.2.1 giấc mơ hão về giàu có và danh vọng [ 邯鄲の夢 ] / * * MỘNG / n giấc mơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.