Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かもめ

n

hải âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かもん

    [ 家門 ] n tông môn
  • かも知れない

    [ かもしれない ] exp có thể là 今日遅れる~。: Có thể hôm nay sẽ đến muộn.
  • かんおけ

    [ 棺桶 ] n quan tài 老人は棺桶の中に安らかに横たわっていた: Người già nằm yên giấc trong quan tài 亡くなった男性は埋葬のため、棺桶に入れられた:...
  • かんおう

    Kỹ thuật [ 感応 ] cảm ứng
  • かんずる

    [ 感ずる ] v5z cảm thấy/cảm nhận 私はクラシック音楽の形式を習得した[身に着けた]上で、自分の感ずるままに演奏する:...
  • かんたく

    [ 干拓 ] n sự khai hoang/sự khai khẩn/sự cải tạo (đất)/khai hoang/khai khẩn/khai phá/khai thác 海面干拓: khai thác mặt biển...
  • かんたいする

    Mục lục 1 [ 歓待する ] 1.1 n 1.1.1 thết đãi 1.1.2 nghinh tiếp 1.1.3 khoản đãi [ 歓待する ] n thết đãi nghinh tiếp khoản đãi
  • かんたかい

    [ かん高い ] adj rít lên/chói tai/ầm ĩ かん高い声で鳴く: Hét lên với giọng chói tai
  • かんたんな

    Mục lục 1 [ 簡単な ] 1.1 n 1.1.1 giản đơn 1.1.2 đơn sơ 1.1.3 đơn giản 1.1.4 dị [ 簡単な ] n giản đơn đơn sơ đơn giản...
  • かんたんのゆめ

    Mục lục 1 [ 邯鄲の夢 ] 1.1 / * * MỘNG / 1.2 n 1.2.1 giấc mơ hão về giàu có và danh vọng [ 邯鄲の夢 ] / * * MỘNG / n giấc mơ...
  • かんたんふ

    Mục lục 1 [ 感嘆符 ] 1.1 vs 1.1.1 dấu chấm than 2 Tin học 2.1 [ 感嘆符 ] 2.1.1 dấu than ( ! ) [exclamation point] [ 感嘆符 ]...
  • かんたんし

    Mục lục 1 [ 感嘆詞 ] 1.1 vs 1.1.1 thán từ 1.1.2 chấm than 1.1.3 cảm thán tự 2 [ 邯鄲師 ] 2.1 / * * SƯ / 2.2 n 2.2.1 Kẻ trộm phòng...
  • かんぞうびょう

    [ 肝臓病 ] n bệnh gan
  • かんぞうがん

    [ 肝臓癌 ] n bệnh ung thư gan
  • かんぎょ

    Mục lục 1 [ 乾魚 ] 1.1 / CAN NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá khô 2 [ 干魚 ] 2.1 / CAN NGƯ / 2.2 n 2.2.1 cá khô [ 乾魚 ] / CAN NGƯ / n cá khô この辺の一般的な料理は乾魚である:...
  • かんき

    Mục lục 1 [ 乾期 ] 1.1 n 1.1.1 mùa khô 2 [ 乾季 ] 2.1 n 2.1.1 mùa khô 3 [ 寒気 ] 3.1 / HÀN KHÍ / 3.2 n 3.2.1 khí lạnh/hơi lạnh 4...
  • かんきそうち

    Mục lục 1 [ 換気装置 ] 1.1 / HOÁN KHÍ TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 Máy thông gió/thiết bị thông gió [ 換気装置 ] / HOÁN KHÍ TRANG...
  • かんきせん

    [ 換気扇 ] n quạt thông gió 真空換気扇: Quạt thông gió chân không 電動換気扇: Quạt thông gió điện động 換気扇の掃除をするのは大変だ:...
  • かんきする

    Mục lục 1 [ 喚起する ] 1.1 v 1.1.1 đôn đốc 1.2 vs 1.2.1 thức tỉnh/khơi gợi 2 [ 換気する ] 2.1 n 2.1.1 thoáng khí 2.1.2 thoáng...
  • かんきり

    [ 缶切り ] n dao mở nút chai/dao mở nắp 彼が缶切りを忘れたので、彼らは持ってきた食料を食べられなかった: Cậu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top