Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんたんな

Mục lục

[ 簡単な ]

n

giản đơn
đơn sơ
đơn giản
dị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんたんのゆめ

    Mục lục 1 [ 邯鄲の夢 ] 1.1 / * * MỘNG / 1.2 n 1.2.1 giấc mơ hão về giàu có và danh vọng [ 邯鄲の夢 ] / * * MỘNG / n giấc mơ...
  • かんたんふ

    Mục lục 1 [ 感嘆符 ] 1.1 vs 1.1.1 dấu chấm than 2 Tin học 2.1 [ 感嘆符 ] 2.1.1 dấu than ( ! ) [exclamation point] [ 感嘆符 ]...
  • かんたんし

    Mục lục 1 [ 感嘆詞 ] 1.1 vs 1.1.1 thán từ 1.1.2 chấm than 1.1.3 cảm thán tự 2 [ 邯鄲師 ] 2.1 / * * SƯ / 2.2 n 2.2.1 Kẻ trộm phòng...
  • かんぞうびょう

    [ 肝臓病 ] n bệnh gan
  • かんぞうがん

    [ 肝臓癌 ] n bệnh ung thư gan
  • かんぎょ

    Mục lục 1 [ 乾魚 ] 1.1 / CAN NGƯ / 1.2 n 1.2.1 cá khô 2 [ 干魚 ] 2.1 / CAN NGƯ / 2.2 n 2.2.1 cá khô [ 乾魚 ] / CAN NGƯ / n cá khô この辺の一般的な料理は乾魚である:...
  • かんき

    Mục lục 1 [ 乾期 ] 1.1 n 1.1.1 mùa khô 2 [ 乾季 ] 2.1 n 2.1.1 mùa khô 3 [ 寒気 ] 3.1 / HÀN KHÍ / 3.2 n 3.2.1 khí lạnh/hơi lạnh 4...
  • かんきそうち

    Mục lục 1 [ 換気装置 ] 1.1 / HOÁN KHÍ TRANG TRÍ / 1.2 n 1.2.1 Máy thông gió/thiết bị thông gió [ 換気装置 ] / HOÁN KHÍ TRANG...
  • かんきせん

    [ 換気扇 ] n quạt thông gió 真空換気扇: Quạt thông gió chân không 電動換気扇: Quạt thông gió điện động 換気扇の掃除をするのは大変だ:...
  • かんきする

    Mục lục 1 [ 喚起する ] 1.1 v 1.1.1 đôn đốc 1.2 vs 1.2.1 thức tỉnh/khơi gợi 2 [ 換気する ] 2.1 n 2.1.1 thoáng khí 2.1.2 thoáng...
  • かんきり

    [ 缶切り ] n dao mở nút chai/dao mở nắp 彼が缶切りを忘れたので、彼らは持ってきた食料を食べられなかった: Cậu...
  • かんきゃく

    [ 観客 ] n quan khách/người xem/khách tham quan/khán giả コンサートホールの観衆(観客)は総立ちだ: quan khách tại phòng...
  • かんきゃくせき

    Mục lục 1 [ 観客席 ] 1.1 / QUAN KHÁCH TỊCH / 1.2 n 1.2.1 khán đài/ghế khán giả [ 観客席 ] / QUAN KHÁCH TỊCH / n khán đài/ghế...
  • かんきんする

    Mục lục 1 [ 監禁する ] 1.1 n 1.1.1 giam cầm 1.1.2 bắt tù 1.1.3 bắt giam 1.2 vs 1.2.1 giam/cấm/giam giữ/cầm tù [ 監禁する ] n...
  • かんきょうおせん

    Kỹ thuật [ 環境汚染 ] sự ô nhiễm môi trường [environmental pollution]
  • かんきょうきじゅつ

    Tin học [ 環境記述 ] mô tả về môi trường [environment description]
  • かんきょうきじゅん

    Kỹ thuật [ 環境基準 ] chất lượng môi trường [environmental quality]
  • かんきょうちきゅう

    Kinh tế [ 環境地球 ] môi trường tự nhiên [natural environment (pawn of PR)]
  • かんきょうとくせい

    Kỹ thuật [ 環境特性 ] đặc tính môi trường [environmental capability]
  • かんきょうとぼうえきにかんするいいんかい

    [ 環境と貿易に関する委員会 ] n ủy ban Thương mại và Môi trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top