Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

からだ

Mục lục

[ 身体 ]

n

thân thể/cơ thể/sức khoẻ
健全な身体に健全な精神が宿る :Tinh thần lành mạnh trong một cơ thể khỏe mạnh.
ジョギング始めよう。やっぱり身体が資本だもんね :Tôi đang có ý định sẽ chạy bộ. Quả thực có sức khỏe tốt là rất quan trọng

[]

/ THỂ /

n

cơ thể/sức khoẻ
暑いので体がだるい: vì trời nóng nên cơ thể uể oải

n

thân thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • からだつき

    [ 体付き ] n vóc dáng/dáng vẻ/dáng vóc 彼葉体付きが父にそっくりだ: dáng vóc của anh ta là một bản copy của ông bố
  • からだがふるえる

    [ 体がふるえる ] n ớn
  • からだいきょう

    [ カラダイ教 ] n cao Đài
  • からだをあらう

    [ 体を洗う ] n tắm
  • からっきし

    int hoàn toàn/toàn bộ/tuyệt đối/cực kỳ/không...một tí nào からっきし駄目: hoàn toàn không được デザインのセンスがからっきし駄目だ:...
  • からっと

    n, adv thay đổi hoàn toàn đột ngột
  • からっぽ

    [ 空っぽ ] adj-na trống không/không còn gì/không có gì/chẳng có gì/trống trơn/rỗng toếch 犬のエサの皿は空っぽだ: Đĩa...
  • からつゆ

    Mục lục 1 [ 空梅雨 ] 1.1 / KHÔNG MAI VŨ / 1.2 n 1.2.1 mùa mưa ít mưa [ 空梅雨 ] / KHÔNG MAI VŨ / n mùa mưa ít mưa
  • からて

    [ 空手 ] n võ karate/karate/ka-ra-te/võ tay không 空手の基本動作を教わる: Được dạy những động tác cơ bản của môn võ...
  • からとぎ

    Kỹ thuật mài khô [dry sanding]
  • からといって

    Mục lục 1 [ からと言って ] 1.1 / NGÔN / 1.2 n 1.2.1 tuy nhiên/tuy thế mà/không nhất thiết/chỉ vì/với lý do là [ からと言って...
  • からと言って

    [ からといって ] n tuy nhiên/tuy thế mà/không nhất thiết/chỉ vì/với lý do là 事故があった時に彼女がそこにいたからと言っても、彼女がその事故を起こしたとは言い切れません:...
  • からにうんちん

    Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight]
  • からにする

    [ 空にする ] adj-na cạn ráo
  • からねんひ

    Kỹ thuật [ 空燃比 ] tỷ lệ giữa không khí và nhiên liệu [air-fuel ratio]
  • からの

    Mục lục 1 [ 空の ] 1.1 adj-na 1.1.1 trống rỗng 1.1.2 trống [ 空の ] adj-na trống rỗng trống
  • からのディスケ

    Tin học [ 空のディスケット ] đĩa mềm trắng [blank diskette]
  • からまつ

    Mục lục 1 [ 唐松 ] 1.1 / ĐƯỜNG TÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cây lạc diệp tùng/cây thông rụng lá 2 [ 落葉松 ] 2.1 / LẠC DIỆP TÙNG /...
  • からまわり

    Mục lục 1 [ 空回り ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 n 1.2.1 vô ích 1.2.2 số vòng quay không tải của động cơ/quay không tải/chạy không...
  • からまわりする

    Mục lục 1 [ 空回りする ] 1.1 / KHÔNG HỒI / 1.2 vs 1.2.1 trở nên vô ích/chẳng giúp ích được gì/vô ích/không giúp được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top