Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

からまわりする

Mục lục

[ 空回りする ]

/ KHÔNG HỒI /

vs

trở nên vô ích/chẳng giúp ích được gì/vô ích/không giúp được gì
感情だけが空回りする: chỉ có tình cảm mà không giúp được gì
努力が空回りする : mọi nỗ lực đều trở nên vô ích
quay không tải/chạy không tải
空回りする〔エンジンなどが〕: động cơ chạy không tải
空回りする〔車輪が〕 : bánh xe chạy không tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • からみ

    Mục lục 1 [ 辛味 ] 1.1 n 1.1.1 vị cay 2 [ 絡み ] 2.1 / LẠC / 2.2 n 2.2.1 Sự kết nối/sự vướng mắc/sự liên can/mối quan hệ/liên...
  • からみつく

    Mục lục 1 [ 絡み付く ] 1.1 v5k 1.1.1 ăn sâu bén rễ/gắn chặt 1.2 n, adj-na 1.2.1 dính líu [ 絡み付く ] v5k ăn sâu bén rễ/gắn...
  • からみあう

    [ 絡み合う ] v5u bị vướng vào/bị mắc vào/gắn chặt 対立と協調が絡み合う歴史を歩む: xuyên suốt lịch sử với những...
  • からし

    Mục lục 1 [ 芥子 ] 1.1 n 1.1.1 cây cải 2 [ 辛子 ] 2.1 n 2.1.1 cây mù tạt/mù tạt [ 芥子 ] n cây cải [ 辛子 ] n cây mù tạt/mù...
  • からしな

    Mục lục 1 [ からし菜 ] 1.1 n 1.1.1 rau cải trắng 1.1.2 cải ngọt [ からし菜 ] n rau cải trắng cải ngọt
  • からし菜

    Mục lục 1 [ からしな ] 1.1 n 1.1.1 rau cải trắng 1.1.2 cải ngọt [ からしな ] n rau cải trắng cải ngọt
  • からい

    Mục lục 1 [ 辛い ] 1.1 adj 1.1.1 có vị muối/mặn/có vị mặn 1.1.2 chua cay 1.1.3 cay [ 辛い ] adj có vị muối/mặn/có vị mặn...
  • からうりけいやく

    Kinh tế [ 空売り契約 ] hợp đồng chờ giá xuống [short contract] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • からさしひく

    Mục lục 1 [ 差し引く ] 1.1 / SAI DẪN / 1.2 n 1.2.1 Trừ/khấu trừ [ 差し引く ] / SAI DẪN / n Trừ/khấu trừ
  • からかい

    Mục lục 1 n 1.1 sự nói đùa/sự giễu cợt/lời châm biếm/trêu chọc/đùa 2 n 2.1 trò cười n sự nói đùa/sự giễu cợt/lời...
  • からかう

    Mục lục 1 [ 揶揄う ] 1.1 v5u 1.1.1 trêu chọc/chọc ghẹo/giễu cợt 1.2 n 1.2.1 bỡn cợt 1.3 vs 1.3.1 trêu/đùa cợt/đùa/trêu ghẹo...
  • からせき

    [ 乾咳 ] n ho khan
  • からす

    Mục lục 1 [ 烏 ] 1.1 n 1.1.1 quạ 2 [ 枯らす ] 2.1 v5s 2.1.1 làm cho héo úa/làm cho khô héo/phơi khô/để khô/để héo/tát cạn...
  • からすむぎ

    [ からす麦 ] n yến mạch このパンは、全麦でできていますか?: Có phải chiếc bánh mì này được làm toàn bằng yến mạch...
  • からす麦

    [ からすむぎ ] n yến mạch このパンは、全麦でできていますか?: Có phải chiếc bánh mì này được làm toàn bằng yến...
  • からーがぞう

    Kỹ thuật [ カラー画像 ] tranh màu/hình màu [color picture]
  • からーえいが

    [ カラー映画 ] exp phim màu
  • からーかんこうかみ

    [ カラー観光紙 ] exp giấy ảnh màu
  • からよう

    [ 唐様 ] n kiểu Trung Quốc (đời Đường)
  • からもの

    Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 Cá khô/tạp phẩm/đồ khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n Cá khô/tạp phẩm/đồ khô 乾物店:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top