Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

からもの

Mục lục

[ 乾物 ]

/ CAN VẬT /

n

Cá khô/tạp phẩm/đồ khô
乾物店: Cửa hàng bán đồ khô
乾物海草: Tảo biển khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • からん

    adv vòi
  • からやき

    Kỹ thuật [ から焼き ] sự nướng/sự nung khô [baking]
  • からむ

    Mục lục 1 [ 絡む ] 1.1 v5m 1.1.1 liên quan 1.1.2 gặp rắc rối/dính dáng 1.1.3 cãi cọ [ 絡む ] v5m liên quan ...と絡む: liên quan...
  • から焼き

    Kỹ thuật [ からやき ] sự nướng/sự nung khô [baking]
  • かるた

    Mục lục 1 [ 歌留多 ] 1.1 n 1.1.1 sự chơi tú/sự chơi bài/chơi bài/chơi tú 2 [ 骨牌 ] 2.1 n 2.1.1 bộ bài/bộ tú/trò chơi bài...
  • かるたあそびをする

    [ かるた遊びをする ] vs đánh bài
  • かるた遊びをする

    [ かるたあそびをする ] vs đánh bài
  • かるくする

    Mục lục 1 [ 軽くする ] 1.1 adj 1.1.1 giảm bớt 1.1.2 giảm [ 軽くする ] adj giảm bớt giảm
  • かるだんくどうそうち

    Kỹ thuật [ カルダン駆動装置 ] thiết bị lái Cardan [Cardan driving device]
  • かるてるきょうてい

    Kinh tế [ カルテル協定 ] hiệp định các-ten [cartel agreement]
  • かるに

    Kinh tế [ 駆るに ] mớn nước không tải [light draught]
  • かるにきっすい

    Kinh tế [ 軽荷喫水 ] trạng thái nhẹ [light condition] Category : Tàu biển [船]
  • かるはずみ

    Mục lục 1 [ 軽はずみ ] 1.1 n 1.1.1 tính hấp tấp/tính vội vàng/hấp tấp 1.1.2 tính ẩu/tính bừa bãi/tính cẩu thả [ 軽はずみ...
  • かるぼにるふん

    Kỹ thuật [ カルボニル粉 ] bột cacbonyl [carbonyl powder]
  • かるまんうずれつ

    Kỹ thuật [ カルマン渦列 ] đường xoáy Karman [Karman vortex street]
  • かるい

    [ 軽い ] adj nhẹ 簡単に持ち運べるほど小さくて軽い: Nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng 羽のように軽い:...
  • かるいびょうき

    [ 軽い病気 ] adj bệnh nhẹ
  • かるいし

    [ 軽石 ] n đá bọt
  • かるいこしょう

    Tin học [ 軽い故障 ] lỗi nhẹ [soft failure]
  • かるろう゛ぃっつすう

    Kỹ thuật [ カルロビッツ数 ] số karlovitz [Karlovitz number]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top