- Từ điển Nhật - Việt
かるた
Mục lục |
[ 歌留多 ]
n
sự chơi tú/sự chơi bài/chơi bài/chơi tú
- 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ: Chúng tôi chơi bài cả đêm
- 暇つぶするために歌留多 をしている: Tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.
[ 骨牌 ]
n
bộ bài/bộ tú/trò chơi bài
n
con bài
n
lá bài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かるたあそびをする
[ かるた遊びをする ] vs đánh bài -
かるた遊びをする
[ かるたあそびをする ] vs đánh bài -
かるくする
Mục lục 1 [ 軽くする ] 1.1 adj 1.1.1 giảm bớt 1.1.2 giảm [ 軽くする ] adj giảm bớt giảm -
かるだんくどうそうち
Kỹ thuật [ カルダン駆動装置 ] thiết bị lái Cardan [Cardan driving device] -
かるてるきょうてい
Kinh tế [ カルテル協定 ] hiệp định các-ten [cartel agreement] -
かるに
Kinh tế [ 駆るに ] mớn nước không tải [light draught] -
かるにきっすい
Kinh tế [ 軽荷喫水 ] trạng thái nhẹ [light condition] Category : Tàu biển [船] -
かるはずみ
Mục lục 1 [ 軽はずみ ] 1.1 n 1.1.1 tính hấp tấp/tính vội vàng/hấp tấp 1.1.2 tính ẩu/tính bừa bãi/tính cẩu thả [ 軽はずみ... -
かるぼにるふん
Kỹ thuật [ カルボニル粉 ] bột cacbonyl [carbonyl powder] -
かるまんうずれつ
Kỹ thuật [ カルマン渦列 ] đường xoáy Karman [Karman vortex street] -
かるい
[ 軽い ] adj nhẹ 簡単に持ち運べるほど小さくて軽い: Nhỏ và nhẹ đến nỗi có thể nhấc lên một cách dễ dàng 羽のように軽い:... -
かるいびょうき
[ 軽い病気 ] adj bệnh nhẹ -
かるいし
[ 軽石 ] n đá bọt -
かるいこしょう
Tin học [ 軽い故障 ] lỗi nhẹ [soft failure] -
かるろう゛ぃっつすう
Kỹ thuật [ カルロビッツ数 ] số karlovitz [Karlovitz number] -
かるやか
Mục lục 1 [ 軽やか ] 1.1 n 1.1.1 bay bướm 2 [ 軽やか ] 2.1 / KHINH / 2.2 adj-na 2.2.1 nhẹ nhàng/dễ dàng/lanh canh/leng keng [ 軽やか... -
かむ
Mục lục 1 [ 噛む ] 1.1 v5m 1.1.1 gặm 1.1.2 bào mòn 1.1.3 ăn khớp (bánh răng)/cắn/nhai/nghiến 2 [ 咬む ] 2.1 v5m 2.1.1 cắn/nhai/gặm... -
かむじく
Kỹ thuật [ カム軸 ] trục cam -
かむけんさく
Kỹ thuật [ カム研削 ] sự mài cam [cam grinding] -
かむけんさくばん
Kỹ thuật [ カム研削盤 ] máy mài trục cam/máy mài trục phân phối [camshaft grinding machine]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
