Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かりにげ

Mục lục

[ 借り逃げ ]

/ TÁ ĐÀO /

n

trốn nợ/xù nợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かりにも

    [ 仮にも ] adv dù thế/dù có thế đi chăng nữa/dù thế đi chăng nữa 仮にもそんなことは言うべきでない。: dù có thế...
  • かりにん

    Mục lục 1 [ 借人 ] 1.1 / TÁ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người đi vay/người vay/bên nợ [ 借人 ] / TÁ NHÂN / n Người đi vay/người vay/bên...
  • かりぬい

    [ 仮縫い ] n sự khâu lược/sự đính tạm/khâu lược/đính tạm ~に仮縫いをする: Đính tạm vào ~ ウエディングドレスの仮縫いをしてもらう:...
  • かりはいれつ

    Tin học [ 仮配列 ] mảng giả [dummy array]
  • かりひきすう

    Tin học [ 仮引数 ] tham số [(formal) parameter/dummy argument] Explanation : Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ...
  • かりびあかいじゆうぼうえきかい

    Kinh tế [ カリビア海自由貿易会 ] Hiệp hội Mậu dịch Tự do Ca-ri-bê [Caribbean Free Trade Association]
  • かりほけん

    Kinh tế [ 仮保険 ] bảo hiểm tạm thời [provisional insurance]
  • かりほけんしょうけん

    Kinh tế [ 仮保険証券 ] phiếu bảo hiểm tạm thời [cover (or covering) note/provisional note]
  • かりふぉるにあしゅうしょくいんたいしょくねんきんききん

    [ カリフォルニア州職員退職年金基金 ] n Quỹ lương hưu của người lao động bang California
  • かりふぉるにあせいぞうぎょうしゃきょうかい

    [ カリフォルニア製造業者協会 ] n Hiệp hội các nhà sản xuất California
  • かりしょうしょ

    Kinh tế [ 仮証書 ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate]
  • かりしょうめいしょ

    Kinh tế [ 仮証明書 ] giấy chứng tạm thời [interim certificate/provisional certificate]
  • かりげんぶん

    Tin học [ 仮原文 ] văn bản tạm thời [pseudo-text]
  • かりげんぶんくぎりきごう

    Tin học [ 仮原文区切り記号 ] dấu phân cách văn bản tạm thời [pseudo-text delimiter]
  • かりあげ

    Mục lục 1 [ 刈り上げ ] 1.1 / NGẢI THƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc [ 刈り上げ ] / NGẢI THƯỢNG...
  • かりあげる

    [ 刈り上げる ] vs tông ót/hớt tóc gáy/hớt tóc/cắt tóc/tỉa tóc きれいに刈り上げた髪型: Kiểu tóc được tông cắt gọn...
  • かりこむ

    [ 刈り込む ] v5m cắt xén/gặt/cắt tỉa その木の見栄えを良くするためにはさみで枝を刈り込む: Cắt tỉa cành cây bằng...
  • かりごや

    [ 狩り小屋 ] n nhà của những người đi săn
  • かりいえ

    [ 借り家 ] v1 nhà cho thuê
  • かりいれ

    Mục lục 1 [ 刈り入れ ] 1.1 n 1.1.1 sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt 2 [ 借り入れ ] 2.1 / TÁ NHẬP / 2.2 n 2.2.1 Món nợ/khoản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top