Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かわりにやる

[ 代わりにやる ]

adv

làm giúp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かわりはない

    [ 代わりはない ] adv không thay đổi
  • かわりはありません

    [ 代わりはありません ] adv không thay đổi
  • かわりばえ

    Mục lục 1 [ 代り栄え ] 1.1 / ĐẠI VINH / 1.2 n 1.2.1 Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt...
  • かわりばんに

    Mục lục 1 [ 交り番に ] 1.1 / GIAO PHIÊN / 1.2 adv 1.2.1 một cách xen kẽ/luân phiên 2 [ 代り番に ] 2.1 / ĐẠI PHIÊN / 2.2 adv 2.2.1...
  • かわりばんこに

    Mục lục 1 [ 交り番こに ] 1.1 / GIAO PHIÊN / 1.2 adv 1.2.1 một cách xen kẽ/luân phiên 2 [ 代り番こに ] 2.1 / ĐẠI PHIÊN / 2.2 adv...
  • かわりかわりに

    [ 代わり代わりに ] n thay phiên nhau
  • かわりせん

    Kinh tế [ 代船 ] tàu thay thế [substitute ship]
  • かわりもの

    Mục lục 1 [ 変わり者 ] 1.1 / BIẾN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ lập dị [ 変わり者 ] / BIẾN GIẢ / n kẻ lập dị 彼はいささか変わり者だ:...
  • かわりやく

    Mục lục 1 [ 代り役 ] 1.1 / ĐẠI DỊCH / 1.2 n 1.2.1 diễn viên thay thế/diễn viên đóng thế/cáp-ca-đơ [ 代り役 ] / ĐẠI DỊCH...
  • かわをはぐ

    [ 皮をはぐ ] exp tróc vỏ
  • かわをわたる

    [ 川を渡る ] n qua sông
  • かわをむく

    Mục lục 1 [ 皮をむく ] 1.1 exp 1.1.1 tróc vỏ 1.1.2 bóc vỏ 2 [ 皮を剥く ] 2.1 exp 2.1.1 gọt vỏ [ 皮をむく ] exp tróc vỏ bóc...
  • かわも

    Mục lục 1 [ 川面 ] 1.1 / XUYÊN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 mặt sông [ 川面 ] / XUYÊN DIỆN / n mặt sông 川面の上に青浮草覆われている:...
  • かわやなぎ

    Mục lục 1 [ 川柳 ] 1.1 / XUYÊN LIỄU / 1.2 n 1.2.1 Cây liễu đỏ tía [ 川柳 ] / XUYÊN LIỄU / n Cây liễu đỏ tía
  • かわら

    Mục lục 1 [ 河原 ] 1.1 / HÀ NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 bãi sông 2 [ 瓦 ] 2.1 n 2.1.1 ngói 3 [ 川原 ] 3.1 / XUYÊN NGUYÊN / 3.2 n 3.2.1 lòng con...
  • かわらでやねをふく

    [ 瓦で屋根を葺く ] n lợp ngói
  • かわらぶきのいえ

    [ 瓦葺の家 ] n nhà lợp ngói この村に瓦葺の家が盛んになった: Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói
  • かわらけ

    Mục lục 1 [ 土器 ] 1.1 / THỔ KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Đồ gốm [ 土器 ] / THỔ KHÍ / n Đồ gốm 無土器文化: Văn hóa đồ gốm 土器製のつぼ:...
  • かわる

    Mục lục 1 [ 代わる ] 1.1 n 1.1.1 thay đổi 1.1.2 thay 1.1.3 đổi 1.2 v5r, vi 1.2.1 thay thế/thế chỗ/được thay thế 2 [ 変わる...
  • かわるがわる

    [ 代わる代わる ] adv thay thế nhau/lần lượt/luân phiên 代わる代わるする : thay phiên nhau 代わる代わる歌う: hát đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top