Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんかん怒る

[ かんかんおこる ]

v5r

nổi giận/nổi cơn tam bành/nổi điên/phát rồ/phát cáu/nổi cáu
私のボーイフレンドが刑務所に服役していたことを知ったら、うちの家族はカンカンになって怒るでしょう : chắc chắn, nếu biết người yêu mình từng ngồi tù, chắc gia đình mình sẽ nổi điên mất
政府の政策にカンカンになって怒る: phát điên với các chính sách của chính phủ
ダニエルは娘の携帯電話の請求書を見てカンカンに怒った: Khi nhìn thấy tờ hóa đơn đòi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top