- Từ điển Nhật - Việt
かんきょうもんだい
Mục lục |
[ 環境問題 ]
n
vấn đề môi trường
- 消費者が環境問題に関心を持つよう促す。: khuyến khích người tiêu dùng quan tâm đến vấn đề môi trường.
Kỹ thuật
[ 環境問題 ]
vấn đề môi trường [environmental issue]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんく
[ 管区 ] n địa hạt -
かんそく
Mục lục 1 [ 観測 ] 1.1 n 1.1.1 sự quan trắc/sự quan sát/sự đo đạc/quan trắc/quan sát/đo đạc 2 Kinh tế 2.1 [ 観測 ] 2.1.1... -
かんそくきぐ
[ 観測器具 ] vs máy đo -
かんそくそくしんざい
Kỹ thuật [ 乾燥促進剤 ] chất làm nhanh khô [Dryness promotion medicine] -
かんそくち
Tin học [ 観測値 ] giá trị được quan sát [observed value] -
かんそくどすう
Kỹ thuật [ 観測度数 ] tần số quan sát [observed frequency] Category : toán học [数学] -
かんそくしょ
Mục lục 1 [ 観測所 ] 1.1 / QUAN TRẮC SỞ / 1.2 n 1.2.1 đài quan sát/đài quan trắc [ 観測所 ] / QUAN TRẮC SỞ / n đài quan sát/đài... -
かんそくする
[ 観測する ] vs đo đạc/quan trắc/quan sát ~の動態を観測する: quan trắc động thái của ~ 海上で観測する: quan sát trên... -
かんそくデータ
Tin học [ 観測データ ] dữ liệu được quan sát [observed data] -
かんそうき
Mục lục 1 [ 乾燥器 ] 1.1 n 1.1.1 máy sấy khô/máy sấy 2 [ 乾燥期 ] 2.1 / CAN TÁO KỲ / 2.2 n 2.2.1 mùa khô 3 [ 乾燥機 ] 3.1 / CAN... -
かんそうそくしんざい
Kỹ thuật [ 乾燥促進剤 ] chất làm nhanh khô -
かんそうひん
Kinh tế [ 乾燥品 ] hàng khô [dry cargo] -
かんそうまさつ
Kỹ thuật [ 乾燥摩擦 ] ma sát khô [dry friction] -
かんそうじゅつ
Mục lục 1 [ 感想術 ] 1.1 n 1.1.1 tướng thuật 2 [ 観想術 ] 2.1 n 2.1.1 tướng số [ 感想術 ] n tướng thuật [ 観想術 ] n tướng... -
かんそうざい
Kỹ thuật [ 乾燥剤 ] thuốc làm khô/chất làm khô [deciccant,drying agent] -
かんそうさせる
[ 乾燥させる ] n sấy -
かんそうか
[ 観相家 ] n thầy tướng -
かんそうする
Mục lục 1 [ 乾燥する ] 1.1 vs 1.1.1 ráo khô 1.1.2 làm khô/sấy khô/sấy [ 乾燥する ] vs ráo khô làm khô/sấy khô/sấy 乾燥機で乾燥する:... -
かんそうするきせつ
[ 乾燥する季節 ] n mùa khô 大変乾燥する季節です: đó là mùa rất khô 暑くて乾燥季節: mùa khô và nóng -
かんそうろ
Kỹ thuật [ 乾燥炉 ] lò sấy [drier]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.