- Từ điển Nhật - Việt
かんそうか
Xem thêm các từ khác
-
かんそうする
Mục lục 1 [ 乾燥する ] 1.1 vs 1.1.1 ráo khô 1.1.2 làm khô/sấy khô/sấy [ 乾燥する ] vs ráo khô làm khô/sấy khô/sấy 乾燥機で乾燥する:... -
かんそうするきせつ
[ 乾燥する季節 ] n mùa khô 大変乾燥する季節です: đó là mùa rất khô 暑くて乾燥季節: mùa khô và nóng -
かんそうろ
Kỹ thuật [ 乾燥炉 ] lò sấy [drier] -
かんそうよくせいざい
Kỹ thuật [ 乾燥抑制剤 ] thuốc ức chế khô [drying control chemical additive] -
かんそう きしょう
[ 乾燥気象 ] n trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô 長く続く乾燥気象: trời khô hanh kéo dài... -
かんそん
[ 寒村 ] n nơi khỉ ho cò gáy/nơi thâm sơn cùng cốc/vùng sâu vùng xa 海辺の寒村: nơi khỉ ho cò gáy ven biển 沿海の寒村:... -
かんだいな
Mục lục 1 [ 寛大な ] 1.1 n 1.1.1 rộng rãi 1.1.2 rộng lượng 1.1.3 dễ dãi 1.1.4 đại lượng [ 寛大な ] n rộng rãi rộng lượng... -
かんだんなくべらべらしゃべる
Mục lục 1 [ 間断なくべらべらしゃべる ] 1.1 n 1.1.1 luôn mồm 1.1.2 luôn miệng [ 間断なくべらべらしゃべる ] n luôn mồm... -
かんだんけい
[ 寒暖計 ] n hàn thử biểu/nhiệt kế 最高寒暖計: nhiệt kế cao nhất 水中寒暖計: nhiệt kế trong nước 電気寒暖計: nhiệt... -
かんだんする
[ 歓談する ] vs chuyện trò/trò chuyện 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する: trò chuyện trong không khí hòa nhã và vui... -
かんち
Mục lục 1 [ 感知 ] 1.1 vs 1.1.1 thâm hiểm 2 [ 閑地 ] 2.1 / NHÀN ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 nơi an nhàn/nơi nhàn cư [ 感知 ] vs thâm hiểm... -
かんちがい
[ 勘違い ] n sự phán đoán sai lầm/sự nhận lầm/sự hiểu lầm/sự hiểu sai/phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu... -
かんちがいする
[ 勘違いする ] vs phán đoán sai lầm/nhận lầm/hiểu lầm/hiểu sai (人)は勘違いしている(主語について): (ai đó) phán... -
かんちある
Mục lục 1 [ 奸知ある ] 1.1 n 1.1.1 giảo hoạt 1.1.2 giảo [ 奸知ある ] n giảo hoạt giảo -
かんちょう
Mục lục 1 [ 官庁 ] 1.1 n 1.1.1 công sở 1.1.2 cơ quan chính quyền/bộ ngành/cơ quan 2 [ 干潮 ] 2.1 / CAN TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 sự rút... -
かんちゅう
[ 寒中 ] n-adv, n-t giữa mùa đông/vào mùa đông/trong mùa đông 寒中コンクリート: xi măng sử dụng vào mùa đông 寒中水泳をする:... -
かんつう
Mục lục 1 [ 姦通 ] 1.1 n 1.1.1 thông dâm 1.1.2 gian thông 1.1.3 gian dâm 2 [ 貫通 ] 2.1 n 2.1.1 sự thâm nhập/sự đâm thủng/sự xuyên... -
かんつうする
[ 貫通する ] vs thâm nhập/đâm thủng/xuyên thủng/xuyên/xuyên qua ~に深く貫通する: xuyên sâu vào ~ 鎧を貫通する: đâm... -
かんづめ
Mục lục 1 [ 缶詰 ] 1.1 n 1.1.1 đồ hộp/đồ đóng hộp/lon 2 [ 缶詰め ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng hộp/sự đóng lon/đóng hộp/đóng... -
かんてつ
[ 貫徹 ] n sự quán triệt/quán triệt 不完全貫徹: quán triệt không toàn diện 意思を貫徹する: quán triệt tư tưởng 要求を貫徹する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.