Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんじょう

Mục lục

[ 勘定 ]

n

sự tính toán/sự thanh toán/sự lập tài khoản/tài khoản (kế toán)/khoản/thanh toán/tính toán/tính tiền
売掛金(勘定): tài khoản phải thu
オープン勘定: tài khoản mở
勘定を払う: thanh toán tiền
勘定をお願いします: tính tiền cho tôi

[ 感情 ]

n

tình cảm/tâm trạng/cảm xúc/cảm giác
~に関してのくすぶっている苦々しい感情: cảm giác sợ hãi về ~
~によって起こされる感情: tình cảm nảy sinh từ ~
ありとあらゆる感情: tất cả tình cảm
うっとうしい感情: cảm xúc mờ nhạt
おなじみの感情: cảm giác thân thuộc (thân quen)
cảm tình

[ 環状 ]

n

hình vòng tròn
環状に並んだ小石: những viên đá nhỏ xếp theo hình vòng tròn
環状に配列した: đã xếp theo hình vòng tròn
環状の雲: đám mây hình vòng tròn
環状の構造を持つ: có cấu trúc hình vòng tròn

Xem thêm các từ khác

  • かんし

    thơ trung quốc, sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát, sự khuyên can/sự can gián/khuyên can/can...
  • かんしする

    giám thị/quản lí/giám sát, 監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm), 24時間体制で区域を監視する: quản...
  • かんしゃ

    sự cảm tạ/sự cảm ơn/sự biết ơn/cảm tạ/cảm ơn/lòng biết ơn, cảm tạ/cảm ơn/biết ơn, ~への感謝(の意)を表す:...
  • かんしゃく

    chứng cáu kỉnh/tật cáu kỉnh/cáu kỉnh, かんしゃくもちである: có chứng cáu kỉnh, かんしゃく持ち: người mắc chứng...
  • かんしん

    đáng thán phục/đáng ngưỡng mộ/khâm phục/thán phục/cảm phục/hâm mộ/ngưỡng mộ, sự khâm phục/sự thán phục/sự cảm...
  • かんしょ

    nóng và lạnh/đông hè, 寒暑が極端な国: nước phải chịu thời tiết nóng và lạnh hết sức khắc nghiệt
  • かんしょく

    xúc giác/sự sờ mó/sự chạm (qua da), xúc cảm, cảm xúc, sự ăn qua loa/sự ăn tạm/ăn qua loa/ăn tạm/ăn lót dạ, 毛皮は感触が柔らかい:...
  • かんしょう

    sự khuyến khích/khuyến khích, việc khen thưởng/khen thưởng, toàn thắng, sự can thiệp vào/can thiệp/can dự, hiện tượng...
  • かんしょうする

    giao thoa, can thiệp/can dự, đánh giá, ~の運営に干渉する: can thiệp vào kinh doanh của ~, (人)の生活に干渉する: can...
  • かんしゅ

    sự giam giữ/cai ngục/cai tù, ハッチ看守: giam giữ cửa hầm, 厳しい看守: giam giữ nghiêm khắc, 婦人看守: giam giữ phụ...
  • かんけん

    quyền lực/uy quyền/uy lực, quan quyền
  • かんげつ

    mặt trăng mùa đông
  • かんげい

    sự hoan nghênh/sự nghênh đón nhiệt tình/tiếp đón/chào mừng, 当社では喫煙者は歓迎されない: Ở công ty tôi, người hút...
  • かんげいする

    tri ngộ, hoan nghênh/chào mừng/chào đó, 温かく歓迎する(人を): hoan nghênh (chào đón) ai nồng hậu, euの拡大を歓迎する:...
  • かんげん

    nhu và cương/sự dễ tính và nghiêm nghị/sự dễ tính và nghiêm khắc, lời đường mật/lời lẽ đường mật, sự trả lại...
  • かんこ

    sự tung hô, 群衆の歓呼: sự tung hô của quần chúng, 大きな歓呼: tung hô to, 雷鳴のような歓呼: tung hô như sấm, 歓呼して迎える:...
  • かんこう

    sự ấn loát/sự phát hành/ấn loát/phát hành, hoàn công, sự tử tế/lòng tốt/sự ân cần, tử tế/tốt/ân cần, sự thực...
  • かんご

    hán ngữ/tiếng hán, khán hộ, sự hộ lí/hộ lí/chăm sóc bệnh nhân/chăm sóc, 漢語系の英語: tiếng anh vốn xuất phát từ...
  • かんごく

    nhà giam/nhà tù/nhà ngục/ngục tối, むさくるしい監獄: nhà tù bẩn thỉu, 開かれた監獄: nhà tù mở, 破壊できない監獄:...
  • かんさつ

    sự quan sát/quan sát/sự theo dõi/theo dõi/sự theo sát/theo sát, 親による行動観察(子どもに対する): bố mẹ theo sát hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top