- Từ điển Nhật - Việt
かんな盤
Xem thêm các từ khác
-
かんにん
Mục lục 1 [ 勘忍 ] 1.1 / KHÁM NHẪN / 1.2 n 1.2.1 sự chịu đựng/sự kiên nhẫn 2 [ 堪忍 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhẫn nại/sự chịu... -
かんぬき
Mục lục 1 [ 閂 ] 1.1 n 1.1.1 chốt/then 1.2 n 1.2.1 then [ 閂 ] n chốt/then 閂を差した窓: cửa sổ đã gài chốt 閂の掛かったドア:... -
かんぬきをかける
n gài then -
かんぬし
[ 神主 ] n người đứng đầu giáo phái Shinto -
かんねつぷりんた
Tin học [ 感熱プリンタ ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng... -
かんねつし
Kỹ thuật [ 感熱紙 ] Giấy nhiệt/giấy cảm nhiệt -
かんねつしきプリンタ
Tin học [ 感熱式プリンタ ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng... -
かんねついんじそうち
Tin học [ 感熱印字装置 ] máy in nhiệt [thermal printer] Explanation : Một loại máy in không gây tiếng ồn, tạo hình ảnh bằng... -
かんねんする
Mục lục 1 [ 観念する ] 1.1 vs 1.1.1 quan niệm 1.1.2 chuẩn bị tư tưởng/sẵn sàng chấp nhận [ 観念する ] vs quan niệm chuẩn... -
かんのう
[ 感応 ] v5z cảm ứng -
かんのうてき
[ 官能的 ] n đa dâm -
かんのうけんさ
Kỹ thuật [ 官能検査 ] kiểm tra bằng giác quan [sensory test] -
かんのん
Mục lục 1 [ 観音 ] 1.1 / QUAN ÂM / 1.2 n 1.2.1 Phật Bà Quan Âm [ 観音 ] / QUAN ÂM / n Phật Bà Quan Âm -
かんのんさま
Mục lục 1 [ 観音様 ] 1.1 / QUAN ÂM DẠNG / 1.2 n 1.2.1 Phật Bà Quan Âm [ 観音様 ] / QUAN ÂM DẠNG / n Phật Bà Quan Âm -
かんば
Mục lục 1 [ 悍馬 ] 1.1 / HÃN MÃ / 1.2 n 1.2.1 con ngựa bất kham 2 [ 駻馬 ] 2.1 / * MÃ / 2.2 n 2.2.1 con ngựa bất kham [ 悍馬 ] / HÃN... -
かんばつ
Mục lục 1 [ 旱魃 ] 1.1 n 1.1.1 hạn 2 [ 旱魃 ] 2.1 / HẠN * / 2.2 n 2.2.1 khô hạn/hạn hán [ 旱魃 ] n hạn [ 旱魃 ] / HẠN * / n khô... -
かんばしい
[ 芳しい ] adj thơm 芳しい花: hoa thơm 芳しいにおいがする: có mùi thơm -
かんばん
Mục lục 1 [ 看板 ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài/mã/chiêu bài 1.1.2 bảng quảng cáo/bảng thông báo [ 看板 ] n bề ngoài/mã/chiêu bài... -
かんばんほうしき
Kinh tế [ かんばん方式 ] phương pháp quản lý bằng bảng biểu/phương pháp JIT Explanation : トヨタ自動車が開発した独自の生産管理方式で、在庫圧縮法として広く実施されている。生産工程において、後工程で部品がなくなりそうになると、部品名、納入時間、数量を示した作業指示票(かんばん)を前工程や部品会社に戻し、それに従って部品を補給する。英語ではJIT(Just... -
かんばんや
[ 看板や ] n thợ vẽ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.