- Từ điển Nhật - Việt
かんば
Mục lục |
[ 悍馬 ]
/ HÃN MÃ /
n
con ngựa bất kham
[ 駻馬 ]
/ * MÃ /
n
con ngựa bất kham
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かんばつ
Mục lục 1 [ 旱魃 ] 1.1 n 1.1.1 hạn 2 [ 旱魃 ] 2.1 / HẠN * / 2.2 n 2.2.1 khô hạn/hạn hán [ 旱魃 ] n hạn [ 旱魃 ] / HẠN * / n khô... -
かんばしい
[ 芳しい ] adj thơm 芳しい花: hoa thơm 芳しいにおいがする: có mùi thơm -
かんばん
Mục lục 1 [ 看板 ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài/mã/chiêu bài 1.1.2 bảng quảng cáo/bảng thông báo [ 看板 ] n bề ngoài/mã/chiêu bài... -
かんばんほうしき
Kinh tế [ かんばん方式 ] phương pháp quản lý bằng bảng biểu/phương pháp JIT Explanation : トヨタ自動車が開発した独自の生産管理方式で、在庫圧縮法として広く実施されている。生産工程において、後工程で部品がなくなりそうになると、部品名、納入時間、数量を示した作業指示票(かんばん)を前工程や部品会社に戻し、それに従って部品を補給する。英語ではJIT(Just... -
かんばんや
[ 看板や ] n thợ vẽ -
かんばん方式
Kinh tế [ かんばんほうしき ] phương pháp quản lý bằng bảng biểu/phương pháp JIT Explanation : トヨタ自動車が開発した独自の生産管理方式で、在庫圧縮法として広く実施されている。生産工程において、後工程で部品がなくなりそうになると、部品名、納入時間、数量を示した作業指示票(かんばん)を前工程や部品会社に戻し、それに従って部品を補給する。英語ではJIT(Just... -
かんぱい
Mục lục 1 [ 乾杯 ] 1.1 n 1.1.1 sự cạn chén/cạn chén/trăm phần trăm (uống rượu)/nâng cốc 1.1.2 cạn cốc 2 [ 完敗 ] 2.1 n... -
かんぱいする
Mục lục 1 [ 乾杯する ] 1.1 vs 1.1.1 chạm cốc 1.1.2 cạn chén/nâng cốc [ 乾杯する ] vs chạm cốc cạn chén/nâng cốc (人)の成功を祝して乾杯する:... -
かんぱする
[ 看破する ] vs nhìn thấu suốt/nhìn thấu rõ/nhìn rõ 看破する〔罪を〕: nhìn thấu rõ (nhìn thấu suốt) tội ác -
かんぱんづみ
Kinh tế [ 甲板積み ] bốc lên boong [shipment on deck] -
かんぱんづみふなにしょうけん
Kinh tế [ 甲板積み船荷証券 ] vận đơn trên boong [on deck bill of lading] -
かんぱんづみこんてんなー
Kinh tế [ 甲板積みコンテンナー ] côntennơ trên boong [container on deck] -
かんぱんづみかもつ
Kinh tế [ 甲板積み貨物 ] hàng trên boong [deck cargo/deck load] -
かんぱんじょうひきわたし
Kinh tế [ 甲板上引渡 ] giao lên tàu [delivery on board] -
かんぱんかん
Kinh tế [ 甲板間 ] boong giữa [tweendeck] Category : Tàu biển [船] -
かんぱんわたし
Mục lục 1 [ 甲板渡し ] 1.1 / GIÁP BẢN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB 2 Kinh tế 2.1 [ 甲板渡し ] 2.1.1... -
かんび
Mục lục 1 [ 完備 ] 1.1 n 1.1.1 hoàn bị 2 [ 甘美 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ưu mỹ/dịu ngọt/ngọt ngào 2.1.2 ngọt/ngon ngọt/ngọt ngào... -
かんびしたひょう
Tin học [ 完備した表 ] bảng đủ [complete table] -
かんぶ
Mục lục 1 [ 幹部 ] 1.1 n 1.1.1 phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 2 [ 患部 ] 2.1 n 2.1.1 bộ phận nhiễm bệnh/phần... -
かんぶつ
Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn khô/đồ khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n đồ ăn khô/đồ khô 乾物類: đồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.