Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんばんほうしき

Kinh tế

[ かんばん方式 ]

phương pháp quản lý bằng bảng biểu/phương pháp JIT
Explanation: トヨタ自動車が開発した独自の生産管理方式で、在庫圧縮法として広く実施されている。生産工程において、後工程で部品がなくなりそうになると、部品名、納入時間、数量を示した作業指示票(かんばん)を前工程や部品会社に戻し、それに従って部品を補給する。英語ではJIT(Just In Time)ともいう。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんばんや

    [ 看板や ] n thợ vẽ
  • かんばん方式

    Kinh tế [ かんばんほうしき ] phương pháp quản lý bằng bảng biểu/phương pháp JIT Explanation : トヨタ自動車が開発した独自の生産管理方式で、在庫圧縮法として広く実施されている。生産工程において、後工程で部品がなくなりそうになると、部品名、納入時間、数量を示した作業指示票(かんばん)を前工程や部品会社に戻し、それに従って部品を補給する。英語ではJIT(Just...
  • かんぱい

    Mục lục 1 [ 乾杯 ] 1.1 n 1.1.1 sự cạn chén/cạn chén/trăm phần trăm (uống rượu)/nâng cốc 1.1.2 cạn cốc 2 [ 完敗 ] 2.1 n...
  • かんぱいする

    Mục lục 1 [ 乾杯する ] 1.1 vs 1.1.1 chạm cốc 1.1.2 cạn chén/nâng cốc [ 乾杯する ] vs chạm cốc cạn chén/nâng cốc (人)の成功を祝して乾杯する:...
  • かんぱする

    [ 看破する ] vs nhìn thấu suốt/nhìn thấu rõ/nhìn rõ 看破する〔罪を〕: nhìn thấu rõ (nhìn thấu suốt) tội ác
  • かんぱんづみ

    Kinh tế [ 甲板積み ] bốc lên boong [shipment on deck]
  • かんぱんづみふなにしょうけん

    Kinh tế [ 甲板積み船荷証券 ] vận đơn trên boong [on deck bill of lading]
  • かんぱんづみこんてんなー

    Kinh tế [ 甲板積みコンテンナー ] côntennơ trên boong [container on deck]
  • かんぱんづみかもつ

    Kinh tế [ 甲板積み貨物 ] hàng trên boong [deck cargo/deck load]
  • かんぱんじょうひきわたし

    Kinh tế [ 甲板上引渡 ] giao lên tàu [delivery on board]
  • かんぱんかん

    Kinh tế [ 甲板間 ] boong giữa [tweendeck] Category : Tàu biển [船]
  • かんぱんわたし

    Mục lục 1 [ 甲板渡し ] 1.1 / GIÁP BẢN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB 2 Kinh tế 2.1 [ 甲板渡し ] 2.1.1...
  • かんび

    Mục lục 1 [ 完備 ] 1.1 n 1.1.1 hoàn bị 2 [ 甘美 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ưu mỹ/dịu ngọt/ngọt ngào 2.1.2 ngọt/ngon ngọt/ngọt ngào...
  • かんびしたひょう

    Tin học [ 完備した表 ] bảng đủ [complete table]
  • かんぶ

    Mục lục 1 [ 幹部 ] 1.1 n 1.1.1 phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 2 [ 患部 ] 2.1 n 2.1.1 bộ phận nhiễm bệnh/phần...
  • かんぶつ

    Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn khô/đồ khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n đồ ăn khô/đồ khô 乾物類: đồ...
  • かんぶつに

    Kinh tế [ 乾物荷 ] hàng khô [dry cargo]
  • かんぶつせん

    Kinh tế [ 乾物船 ] tàu hàng khô [dry cargo carrier(or ship)]
  • かんぶん

    Mục lục 1 [ 漢文 ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ 漢文 ] n thơ văn Nhật Bản mô...
  • かんぷなきまで

    [ 完膚なきまで ] adv hoàn toàn/thấu đáo/triệt để
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top