Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かんぱんづみこんてんなー

Kinh tế

[ 甲板積みコンテンナー ]

côntennơ trên boong [container on deck]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かんぱんづみかもつ

    Kinh tế [ 甲板積み貨物 ] hàng trên boong [deck cargo/deck load]
  • かんぱんじょうひきわたし

    Kinh tế [ 甲板上引渡 ] giao lên tàu [delivery on board]
  • かんぱんかん

    Kinh tế [ 甲板間 ] boong giữa [tweendeck] Category : Tàu biển [船]
  • かんぱんわたし

    Mục lục 1 [ 甲板渡し ] 1.1 / GIÁP BẢN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng dọc mạn thuyền/giao FOB 2 Kinh tế 2.1 [ 甲板渡し ] 2.1.1...
  • かんび

    Mục lục 1 [ 完備 ] 1.1 n 1.1.1 hoàn bị 2 [ 甘美 ] 2.1 adj-na 2.1.1 ưu mỹ/dịu ngọt/ngọt ngào 2.1.2 ngọt/ngon ngọt/ngọt ngào...
  • かんびしたひょう

    Tin học [ 完備した表 ] bảng đủ [complete table]
  • かんぶ

    Mục lục 1 [ 幹部 ] 1.1 n 1.1.1 phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 2 [ 患部 ] 2.1 n 2.1.1 bộ phận nhiễm bệnh/phần...
  • かんぶつ

    Mục lục 1 [ 乾物 ] 1.1 / CAN VẬT / 1.2 n 1.2.1 đồ ăn khô/đồ khô [ 乾物 ] / CAN VẬT / n đồ ăn khô/đồ khô 乾物類: đồ...
  • かんぶつに

    Kinh tế [ 乾物荷 ] hàng khô [dry cargo]
  • かんぶつせん

    Kinh tế [ 乾物船 ] tàu hàng khô [dry cargo carrier(or ship)]
  • かんぶん

    Mục lục 1 [ 漢文 ] 1.1 n 1.1.1 thơ văn Nhật Bản mô phỏng thơ văn Trung Quốc 1.1.2 Hán văn [ 漢文 ] n thơ văn Nhật Bản mô...
  • かんぷなきまで

    [ 完膚なきまで ] adv hoàn toàn/thấu đáo/triệt để
  • かんべつ

    [ 鑑別 ] n phân biệt 細菌の鑑別: phân biệt vi khuẩn AかBかの鑑別を可能にする: có khả năng phân biệt giữa A và B AとBを鑑別する方法:...
  • かんべん

    [ 勘弁 ] n sự khoan dung/sự tha thứ/khoan dung/tha thứ (人)が勘弁してくれと言うまで冗談を言う: pha trò cho đến khi...
  • かんべんか

    [ 簡便化 ] n giản tiện
  • かんべんする

    [ 勘弁する ] vs khoan dung/tha thứ 悪いと気がついたら勘弁してあげよう: nhận lỗi rồi thì tha thứ cho 彼の態度には勘弁できない:...
  • かんぼく

    Mục lục 1 [ かん木 ] 1.1 n 1.1.1 bụi cây/bụi rậm 2 [ 潅木 ] 2.1 n 2.1.1 cây bụi/bụi rậm 3 [ 灌木 ] 3.1 / * MỘC / 3.2 n 3.2.1...
  • かんぼつ

    [ 陥没 ] n rút đi (nước triều)/sự lặn đi (mụn)/sự sụp đổ (nhà) 家の天井の陥没: sự sụp đổ của trần nhà 陥没する水:...
  • かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい

    [ カンボジア地域経済開発協会 ] v5r Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
  • かんぼうちょう

    [ 官房長 ] n trưởng văn phòng nội các/chánh văn phòng 防衛庁官房長: chánh văn phòng Bộ quốc phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top