Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいしゅつ

Mục lục

[ 外出 ]

/ NGOẠI XUẤT /

n

việc đi ra ngoài/ra ngoài/đi ra ngoài
治療外出: ra ngoài điều trị
長時間の外出: ra ngoài trong thời gian dài
彼女は父親の命令に逆らって、独りで外出した: cô ấy trái lời bố và đi ra ngoài một mình
顧客に会いに外出している: đi ra ngoài để gặp khách hàng

[ 外出する ]

vs

đi ra ngoài/ra ngoài
彼に電話したら外出中だった。: Khi tôi gọi điện cho anh ta thì anh ta lại ra ngoài mất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいけい

    Mục lục 1 [ 外径 ] 1.1 / NGOẠI KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Đường kính ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 外径 ] 2.1.1 đường kính ngoài [outside diameter]...
  • がいけいすんぼう

    Tin học [ 外形寸法 ] kích thước biên ngoài [external dimensions]
  • がいけん

    Mục lục 1 [ 外見 ] 1.1 / NGOẠI KIẾN / 1.2 n 1.2.1 bề ngoài 1.3 n 1.3.1 bộ diện 1.4 n 1.4.1 cung cách 1.5 n 1.5.1 diện mạo 1.6 n 1.6.1...
  • がいこく

    Mục lục 1 [ 外国 ] 1.1 n 1.1.1 xá 1.1.2 nước ngoài 1.1.3 ngoại quốc 1.1.4 ngoại bang 1.1.5 đất khách [ 外国 ] n xá nước ngoài...
  • がいこくてがた

    Kinh tế [ 外国手形 ] thương phiếu (hối phiếu) nước ngoài [foreign bill]
  • がいこくとうし

    Kinh tế [ 外国投資 ] đầu tư nước ngoài [foreign investment]
  • がいこくとうししんたく

    Kinh tế [ 外国投資信託 ] đầu tư tín thác nước ngoài [Foreign investment fund] Category : 投資信託 Explanation : 外国で設定された投資信託をさす。///その投資信託は設定された国の関連法規に従って、設定・運用される。外国の株式・債券等で運用される投資信託でも日本で設定されたものや、日本株で運用される投資信託でも外国で設定されたものは「外国投資信託」である。///海外では日本と運用規制が異なるため、日本では設定できない種類の商品を設定することができる。ルクセンブルク籍や、ケイマン籍で設定されているものが多く、いずれも投資に対する税金が低い国で組成され、管理されている。///代表的な外国投資信託に、外貨MMFがある。
  • がいこくとうしか

    Mục lục 1 [ 外国投資家 ] 1.1 / NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA / 1.2 n 1.2.1 nhà đầu tư nước ngoài [ 外国投資家 ] / NGOẠI QUỐC...
  • がいこくにでる

    [ 外国に出る ] n xuất ngoại
  • がいこくのしんりゃく

    [ 外国の侵略 ] n ngoại xâm
  • がいこくひん

    [ 外国品 ] n hàng ngoại hóa
  • がいこくぶ

    Kinh tế [ 外国部 ] phòng ban nước ngoài trong sở giao dịch chứng khoán Tokyo [Foreign section of the Tokyo stock exchange] Category :...
  • がいこくぼうえき

    Mục lục 1 [ 外国貿易 ] 1.1 n 1.1.1 ngoại thương 2 Kinh tế 2.1 [ 外国貿易 ] 2.1.1 ngoại thương [foreign trade] [ 外国貿易 ] n...
  • がいこくぼうえききんし

    [ 外国貿易禁止 ] n bế quan
  • がいこくぼうえきどくせん

    Kinh tế [ 外国貿易独占 ] độc quyền ngoại thương [foreign trade monopoly]
  • がいこくじん

    Mục lục 1 [ 外国人 ] 1.1 n 1.1.1 người nước ngoài/người ngoại quốc 1.1.2 ngoại nhân [ 外国人 ] n người nước ngoài/người...
  • がいこくじんとうしか

    Kinh tế [ 外国人投資家 ] nhà đầu tư ngoại quốc [Foreign investors] Category : 証券市場 Explanation : 「オイルマネー」「アメリカの年金資金」など、一般に、海外の資金がまとまった形で日本の証券市場に投資される場合、その投資する主体をさす。///基本的には、日本の機関投資家と同じ目的を持っている。
  • がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい

    [ 外国在留ベトナム人に関する委員会 ] n ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
  • がいこくしほん

    Kinh tế [ 外国資本 ] tư bản nước ngoài [foreign capital]
  • がいこくしじょう

    Kinh tế [ 外国市場 ] thị trường ngoài nước [foreign market]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top