Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がいとうしゃ

Mục lục

[ 該当者 ]

/ CAI ĐƯƠNG GIẢ /

n

người có liên quan
生活保護該当者名簿: danh sách những người có liên quan được hưởng phúc lợi xã hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がいどく

    Mục lục 1 [ 害毒 ] 1.1 / HẠI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 sự độc hại/độc hại/sự độc/độc/tệ nạn [ 害毒 ] / HẠI ĐỘC / n sự...
  • がいねん

    Mục lục 1 [ 概念 ] 1.1 n 1.1.1 khái niệm 2 Tin học 2.1 [ 概念 ] 2.1.1 khái niệm [concept] [ 概念 ] n khái niệm 美の概念は民族によって異なる。:...
  • がいねんきごう

    Tin học [ 概念記号 ] ký hiệu khái niệm [concept symbol]
  • がいねんてき

    Mục lục 1 [ 概念的 ] 1.1 / KHÁI NIỆM ĐÍCH / 1.2 n 1.2.1 mang tính khái niệm [ 概念的 ] / KHÁI NIỆM ĐÍCH / n mang tính khái niệm...
  • がいねんぶんしょ

    Tin học [ 概念文書 ] tài liệu khái niệm [conceptual-document]
  • がいねんスキーマ

    Tin học [ 概念スキーマ ] lược đồ khái niệm [conceptual scheme]
  • ぜいのしんこく

    Kinh tế [ 税の申告 ] Kê khai thuế [Declare tax] Category : Luật
  • がいはくなちしき

    [ 該博な知識 ] n kiến thức sâu sắc/kiến thức sâu rộng ~の該博な知識: kiến thức sâu rộng của ~
  • がいひ

    Mục lục 1 [ 外皮 ] 1.1 / NGOẠi BÌ / 1.2 n 1.2.1 da bọc ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc 2 [ 外被 ] 2.1 / NGOẠi BỊ / 2.2 n 2.2.1 lớp phủ...
  • ぜいひくまえりえき

    Kinh tế [ 税引く前利益 ] lợi nhuận chưa tính thuế/lợi nhuận trước thuế [Income before income taxes (US)] Category : Tài chính...
  • ぜいびきまえとうきりえき

    Kinh tế [ 税引前当期利益 ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation : 損益計算書上において、経常利益(経常損失)から特別利益を加え、特別損失を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、税引前当期損失という。
  • ぜいびきごしょとく

    Kinh tế [ 税引き後所得 ] thu nhập sau thuế Category : Tài chính
  • ぜいびきりえき

    Kinh tế [ 税引利益 ] lãi sau thuế/thu nhập sau thuế [After-tax income, Profit after tax] Category : 財務分析 Explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。
  • がいぶ

    Mục lục 1 [ 外部 ] 1.1 n 1.1.1 bên ngoài 2 Kinh tế 2.1 [ 外部 ] 2.1.1 thị trường hành lang [outside market] 3 Tin học 3.1 [ 外部...
  • がいぶきおく

    Tin học [ 外部記憶 ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage/auxiliary storage] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ...
  • がいぶきおくそうち

    Tin học [ 外部記憶装置 ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage (equipment)] Explanation : Là phương tiện lưu trữ dữ...
  • がいぶそうち

    Tin học [ 外部装置 ] thiết bị ngoài [external unit/external device]
  • がいぶてつづき

    Tin học [ 外部手続 ] thủ tục ngoài [external procedure]
  • がいぶのえきたいじゅんかんしすてむ

    Kỹ thuật [ 外部の液体循環システム ] hệ thống tuần hoàn chất lỏng bên ngoài
  • がいぶぶんしょクラス

    Tin học [ 外部文書クラス ] lớp tài liệu ngoài [external document class]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top