Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

がどりにあいりねんりょう

Kỹ thuật

[ ガドリニア入り燃料 ]

nhiên liệu thêm galolina [gadolinia added fuel]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぜにん

    [ 是認 ] n sự tán thành/sự chấp nhận/ sự thừa nhận
  • がはく

    [ 画伯 ] n họa sĩ/người vẽ chính 山下画伯: họa sĩ Yamashita 画伯がはくタイプのジーンズ : quần jeans kiểu họa...
  • ぜひ

    [ 是非 ] n, adv, uk nhất định/ những lý lẽ tán thành và phản đối/ từ dùng để nhấn mạnh
  • ぜひとも

    [ 是非とも ] adv bằng tất cả các cách/nhất định (sẽ)/ nhất định
  • がぶがぶ

    Mục lục 1 adv 1.1 ăn uống hùng hục/ăn uống ừng ực/ừng ực/nuốt ừng ực 2 adj-na, adv 2.1 hùng hục/ừng ực/òng ọc (bụng...
  • がぶりと

    adv mạnh mẽ/dứt khoát/ực một cái/phập một cái がぶりと食い付く: cắn đánh phập một cái 水をぶりと飲む: uống nước...
  • がぶりとかみつく

    Mục lục 1 [ がぶりと噛み付く ] 1.1 / GIẢO PHÓ / 1.2 exp 1.2.1 cắn ngập răng [ がぶりと噛み付く ] / GIẢO PHÓ / exp cắn...
  • がぶりと噛み付く

    [ がぶりとかみつく ] exp cắn ngập răng
  • がま

    n cóc
  • がましい

    suf có vẻ/có nét/có mùi vị/có hơi hướng 未練がましい: có vẻ tiếc nuối (luyến tiếc) 押しつけがましい: có vẻ áp...
  • がまん

    [ 我慢 ] n nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn nhịn/nhịn/kiềm chế/kìm nén/nhẫn nhục/chịu ~に対する我慢: Chịu đựng đối...
  • がまんつよい

    Mục lục 1 [ 我慢強い ] 1.1 vs 1.1.1 khắc khổ 1.2 adj 1.2.1 kiên trì/nhẫn nại/bền gan/bền chí/kiên nhẫn [ 我慢強い ] vs khắc...
  • がまんしてまつ

    [ 我慢して待つ ] n ngóng
  • がまんする

    Mục lục 1 [ 我慢する ] 1.1 n 1.1.1 ép lòng 1.1.2 chịu nhịn 1.1.3 cam chịu 1.1.4 bóp bụng 1.2 vs 1.2.1 nhẫn nại/chịu đựng/nhẫn...
  • がまんをする

    [ 我慢をする ] vs ôm bụng
  • がみがみ

    adv hay mè nheo/hay cằn nhằn/hay rầy la/lèo nhèo/nhèo nhò/nói nhiều/nói lắm/lắm mồm がみがみ言う: Nói lèo nhèo ガミガミ、ガミガミうるさいな。ちっとは黙っていたらどうだ。 :...
  • ががく

    [ 雅楽 ] n nhã nhạc/gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật) 雅楽公演: trình diễn nhã nhạc
  • ががつよい

    Mục lục 1 [ 我が強い ] 1.1 / NGÃ CƯỜNG / 1.2 exp 1.2.1 ích kỷ/vị kỷ/bướng bỉnh/cứng đầu [ 我が強い ] / NGÃ CƯỜNG /...
  • ぜぜひひ

    Mục lục 1 [ 是々非々 ] 1.1 n 1.1.1 xác định/dứt khoát 1.1.2 cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc...
  • がじゃまめ

    n đậu phộng/lạc がじゃまめは、1個食べたら止まらなくなる: đã ăn đậu phộng dù chỉ một hạt là lại muốn ăn tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top