Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ががく

[ 雅楽 ]

n

nhã nhạc/gagaku (múa và nhạc truyền thống của Nhật)
雅楽公演: trình diễn nhã nhạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ががつよい

    Mục lục 1 [ 我が強い ] 1.1 / NGÃ CƯỜNG / 1.2 exp 1.2.1 ích kỷ/vị kỷ/bướng bỉnh/cứng đầu [ 我が強い ] / NGÃ CƯỜNG /...
  • ぜぜひひ

    Mục lục 1 [ 是々非々 ] 1.1 n 1.1.1 xác định/dứt khoát 1.1.2 cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc...
  • がじゃまめ

    n đậu phộng/lạc がじゃまめは、1個食べたら止まらなくなる: đã ăn đậu phộng dù chỉ một hạt là lại muốn ăn tiếp...
  • がじゃがじゃ

    adj-na lục lọi/lục soát
  • がじょう

    [ 賀状 ] n thiệp chúc mừng năm mới 賀状を出す: gửi thiệp chúc mừng năm mới
  • がし

    Mục lục 1 [ 賀詞 ] 1.1 n 1.1.1 sự chúc mừng/lời chúc 2 [ 餓死 ] 2.1 n 2.1.1 sự chết đói 2.1.2 chết đói [ 賀詞 ] n sự chúc...
  • がしゃん

    adv sầm/ầm ầm/rầm がしゃんと大きな音がしたのだが、それは自動車事故だった: có tiếng động đánh rầm một cái,...
  • がしゅ

    [ 雅趣 ] n tính thanh lịch/tính tao nhã/tính lịch sự/sự thanh lịch/sự tao nhã/sự lịch sự/thanh lịch/tao nhã/lịch sự 衣装の雅趣:...
  • がけ

    [ 崖 ] n vách đá dốc đứng その山にはゴツゴツした崖がたくさんある: núi này có nhiều vách đá dốc đứng 崖の上から投身自殺をする:...
  • がこう

    Mục lục 1 [ 画工 ] 1.1 / HỌA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ 2 [ 画稿 ] 2.1 / HỌA CẢO / 2.2 n-vs 2.2.1 hình phác họa/vẽ phác/phác thảo/phác...
  • がい

    Mục lục 1 [ 賀意 ] 1.1 / HẠ Ý / 1.2 n 1.2.1 ý chúc mừng 2 [ 凱 ] 2.1 / KHẢI / 2.2 n 2.2.1 Bài hát chiến thắng/khúc khải hoàn/khúc...
  • ぜいたく

    Mục lục 1 [ 贅沢 ] 1.1 n 1.1.1 xa hoa 1.1.2 sự xa xỉ 1.2 adj-na 1.2.1 xa xỉ/ quá đắt tiền [ 贅沢 ] n xa hoa sự xa xỉ adj-na xa...
  • ぜいたくひん

    Mục lục 1 [ 贅沢品 ] 1.1 adj-na 1.1.1 xa xôi 2 Kinh tế 2.1 [ 贅沢品 ] 2.1.1 hàng xa xỉ [luxury goods (BUS)] [ 贅沢品 ] adj-na xa xôi...
  • がいたん

    Mục lục 1 [ 慨嘆 ] 1.1 n 1.1.1 lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở 2 [ 慨歎 ] 2.1 / KHÁI THÁN...
  • がいき

    [ 外気 ] n không khí ngoài trời/khí trời 肌を刺す朝の外気: Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá 外気温度: Nhiệt độ...
  • ぜいきん

    Mục lục 1 [ 税金 ] 1.1 n 1.1.1 thuế/tiền thuế 1.1.2 thuế má 1.1.3 sắc thuế 2 Kinh tế 2.1 [ 税金 ] 2.1.1 thuế [tax] [ 税金 ]...
  • ぜいきんをおさめる

    Kinh tế [ 税金を納める ] Nộp thuế [Pay tax] Category : Tài chính
  • ぜいきんをとる

    Mục lục 1 [ 税金をとる ] 1.1 n 1.1.1 thâu thuế 2 [ 税金を取る ] 2.1 n 2.1.1 thu thuế [ 税金をとる ] n thâu thuế [ 税金を取る...
  • ぜいきんをあつめる

    [ 税金を集める ] n thu thuế
  • がいきょう

    [ 概況 ] n cái nhìn bao quát/tình hình chung/tình trạng chung/tổng quan 外国貿易概況: Tổng quan về ngoại thương 市場概況:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top